(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organization-centric
C1

organization-centric

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lấy tổ chức làm trung tâm hướng đến tổ chức tập trung vào lợi ích của tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organization-centric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung chủ yếu vào nhu cầu, mục tiêu và mục đích của tổ chức, thường bỏ qua các cân nhắc khác.

Definition (English Meaning)

Focusing primarily on the organization's needs, goals, and objectives, often to the exclusion of other considerations.

Ví dụ Thực tế với 'Organization-centric'

  • "The company's organization-centric strategy led to increased profits but decreased employee morale."

    "Chiến lược tập trung vào tổ chức của công ty đã dẫn đến lợi nhuận tăng nhưng tinh thần của nhân viên giảm."

  • "The new policy is very organization-centric and doesn't consider the needs of individual departments."

    "Chính sách mới rất tập trung vào tổ chức và không xem xét nhu cầu của các phòng ban riêng lẻ."

  • "An organization-centric approach can sometimes stifle innovation."

    "Một cách tiếp cận tập trung vào tổ chức đôi khi có thể kìm hãm sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organization-centric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: organization-centric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

company-focused(tập trung vào công ty)
corporation-oriented(hướng đến tập đoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
management(quản lý)
corporate culture(văn hóa doanh nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Organization-centric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chiến lược, chính sách hoặc quyết định mà trong đó lợi ích của tổ chức được ưu tiên hàng đầu. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực khi tổ chức cần tập trung để đạt được mục tiêu cụ thể, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu nó dẫn đến việc bỏ qua nhu cầu của khách hàng, nhân viên hoặc các bên liên quan khác. So sánh với 'customer-centric' (lấy khách hàng làm trung tâm) hoặc 'employee-centric' (lấy nhân viên làm trung tâm) để thấy sự khác biệt về ưu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ: 'An organization-centric approach in decision-making.' (Một cách tiếp cận lấy tổ chức làm trung tâm trong việc ra quyết định.) 'The company's culture is highly organization-centric to its strategy.' (Văn hóa của công ty tập trung cao độ vào tổ chức so với chiến lược của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organization-centric'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)