(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organizational culture
C1

organizational culture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa tổ chức văn hóa doanh nghiệp văn hóa công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizational culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các giá trị, niềm tin và hành vi góp phần tạo nên môi trường tâm lý và xã hội đặc trưng của một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The values, beliefs, and behaviors that contribute to the unique social and psychological environment of an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Organizational culture'

  • "A strong organizational culture can lead to increased employee engagement and productivity."

    "Một nền văn hóa tổ chức mạnh mẽ có thể dẫn đến sự gắn bó và năng suất của nhân viên tăng lên."

  • "The organizational culture at Google is known for its innovation and creativity."

    "Văn hóa tổ chức tại Google nổi tiếng với sự đổi mới và sáng tạo."

  • "Implementing changes to the organizational culture can be a complex and lengthy process."

    "Việc thực hiện những thay đổi đối với văn hóa tổ chức có thể là một quá trình phức tạp và kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organizational culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organizational culture
  • Adjective: organizational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corporate culture(văn hóa doanh nghiệp)
company culture(văn hóa công ty)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

values(giá trị)
beliefs(niềm tin)
norms(chuẩn mực)
engagement(sự gắn bó)
leadership(lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Organizational culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Văn hóa tổ chức bao gồm các quy tắc ứng xử, hệ thống giao tiếp, và cách mọi người tương tác với nhau trong công ty. Nó ảnh hưởng đến năng suất, sự hài lòng của nhân viên và danh tiếng của công ty. Khác với 'company policy' (chính sách công ty) là các quy định chính thức, văn hóa tổ chức là tập hợp các chuẩn mực ngầm định và giá trị được chia sẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' dùng để chỉ văn hóa tồn tại bên trong tổ chức. Ví dụ: 'The organizational culture in that company is very collaborative'. 'Within' có thể thay thế 'in' trong nhiều trường hợp, nhấn mạnh hơn vào phạm vi bên trong tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizational culture'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Foster a positive organizational culture through open communication.
Nuôi dưỡng một văn hóa tổ chức tích cực thông qua giao tiếp cởi mở.
Phủ định
Don't let negative attitudes poison the organizational culture.
Đừng để những thái độ tiêu cực làm ô nhiễm văn hóa tổ chức.
Nghi vấn
Please consider our organizational culture when making strategic decisions.
Vui lòng xem xét văn hóa tổ chức của chúng tôi khi đưa ra các quyết định chiến lược.
(Vị trí vocab_tab4_inline)