(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orgy
C2

orgy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc truy hoan thác loạn cuộc ăn chơi trác táng sự đam mê vô độ sự thỏa thích quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orgy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thỏa thích vô độ, sự đam mê không kiềm chế vào một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An unrestrained indulgence in something.

Ví dụ Thực tế với 'Orgy'

  • "The press went on an orgy of speculation after the announcement."

    "Giới báo chí lao vào một cuộc suy đoán vô độ sau thông báo đó."

  • "The newspaper described the event as an orgy of violence."

    "Tờ báo mô tả sự kiện đó là một cơn cuồng bạo lực."

  • "He went on an orgy of shopping."

    "Anh ta đã đi mua sắm thả ga."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orgy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orgy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bacchanal(cuộc truy hoan rượu chè)
debauch(sự trụy lạc)
spree(cuộc vui chơi thả ga)
binge(cuộc ăn nhậu say sưa)

Trái nghĩa (Antonyms)

restraint(sự kiềm chế)
abstinence(sự kiêng khem)

Từ liên quan (Related Words)

promiscuity(sự bừa bãi trong tình dục)
hedonism(chủ nghĩa khoái lạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Orgy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa bóng này thường dùng để chỉ sự tiêu thụ quá mức hoặc một hoạt động nào đó diễn ra quá mức. Ví dụ: an orgy of violence, an orgy of spending. Thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thái quá, mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ cái gì được thỏa thích vô độ. Ví dụ: an orgy of eating.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orgy'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party devolved into an orgy.
Bữa tiệc đã biến thành một cuộc truy hoan.
Phủ định
The event was not an orgy, despite the rumors.
Sự kiện đó không phải là một cuộc truy hoan, mặc dù có tin đồn.
Nghi vấn
Was the gathering really an orgy?
Liệu cuộc tụ tập đó có thực sự là một cuộc truy hoan?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the police don't arrive soon, the party will turn into an orgy.
Nếu cảnh sát không đến sớm, bữa tiệc sẽ biến thành một cuộc truy hoan.
Phủ định
If you don't control the alcohol, the party won't descend into an orgy.
Nếu bạn không kiểm soát được rượu, bữa tiệc sẽ không biến thành một cuộc truy hoan.
Nghi vấn
Will the event become an orgy if we don't set some ground rules?
Liệu sự kiện có trở thành một cuộc truy hoan nếu chúng ta không đặt ra một số quy tắc cơ bản không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party had become an orgy by the time the police arrived.
Bữa tiệc đã trở thành một cuộc thác loạn khi cảnh sát đến.
Phủ định
They hadn't intended for the gathering to devolve into an orgy.
Họ đã không có ý định để cuộc tụ họp biến thành một cuộc thác loạn.
Nghi vấn
Had the celebration already turned into an orgy before you left?
Lễ kỷ niệm đã biến thành một cuộc thác loạn trước khi bạn rời đi rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)