orgy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orgy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thỏa thích vô độ, sự đam mê không kiềm chế vào một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An unrestrained indulgence in something.
Ví dụ Thực tế với 'Orgy'
-
"The press went on an orgy of speculation after the announcement."
"Giới báo chí lao vào một cuộc suy đoán vô độ sau thông báo đó."
-
"The newspaper described the event as an orgy of violence."
"Tờ báo mô tả sự kiện đó là một cơn cuồng bạo lực."
-
"He went on an orgy of shopping."
"Anh ta đã đi mua sắm thả ga."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orgy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orgy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orgy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa bóng này thường dùng để chỉ sự tiêu thụ quá mức hoặc một hoạt động nào đó diễn ra quá mức. Ví dụ: an orgy of violence, an orgy of spending. Thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thái quá, mất kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ cái gì được thỏa thích vô độ. Ví dụ: an orgy of eating.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orgy'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party devolved into an orgy.
|
Bữa tiệc đã biến thành một cuộc truy hoan. |
| Phủ định |
The event was not an orgy, despite the rumors.
|
Sự kiện đó không phải là một cuộc truy hoan, mặc dù có tin đồn. |
| Nghi vấn |
Was the gathering really an orgy?
|
Liệu cuộc tụ tập đó có thực sự là một cuộc truy hoan? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police don't arrive soon, the party will turn into an orgy.
|
Nếu cảnh sát không đến sớm, bữa tiệc sẽ biến thành một cuộc truy hoan. |
| Phủ định |
If you don't control the alcohol, the party won't descend into an orgy.
|
Nếu bạn không kiểm soát được rượu, bữa tiệc sẽ không biến thành một cuộc truy hoan. |
| Nghi vấn |
Will the event become an orgy if we don't set some ground rules?
|
Liệu sự kiện có trở thành một cuộc truy hoan nếu chúng ta không đặt ra một số quy tắc cơ bản không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party had become an orgy by the time the police arrived.
|
Bữa tiệc đã trở thành một cuộc thác loạn khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
They hadn't intended for the gathering to devolve into an orgy.
|
Họ đã không có ý định để cuộc tụ họp biến thành một cuộc thác loạn. |
| Nghi vấn |
Had the celebration already turned into an orgy before you left?
|
Lễ kỷ niệm đã biến thành một cuộc thác loạn trước khi bạn rời đi rồi phải không? |