origination
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Origination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm hoặc quá trình mà một cái gì đó bắt đầu hoặc được tạo ra.
Definition (English Meaning)
The point or process where something begins or is created.
Ví dụ Thực tế với 'Origination'
-
"The origination of this policy can be traced back to the economic crisis."
"Nguồn gốc của chính sách này có thể được truy ngược lại cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"The bank's loan origination volume increased significantly this quarter."
"Khối lượng khởi tạo khoản vay của ngân hàng đã tăng đáng kể trong quý này."
-
"Research is needed to understand the origination of the disease."
"Cần có nghiên cứu để hiểu rõ nguồn gốc của căn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Origination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: origination
- Verb: originate
- Adjective: original
- Adverb: originally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Origination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'origination' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để chỉ nguồn gốc, sự khởi đầu hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó. Nó nhấn mạnh tính nguyên bản và quá trình hình thành. So với 'origin', 'origination' thường mang tính kỹ thuật hoặc chuyên môn hơn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Ví dụ: 'loan origination' (quá trình khởi tạo khoản vay).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Origination of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của một vật thể hoặc ý tưởng. 'Origination in' chỉ ra vị trí hoặc lĩnh vực mà một vật thể hoặc ý tưởng bắt nguồn từ. 'Origination from' tương tự như 'origination of', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về tác nhân tạo ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Origination'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company celebrates its 100th anniversary, they will have been researching the origination of their core product for over a decade.
|
Vào thời điểm công ty kỷ niệm 100 năm thành lập, họ sẽ đã nghiên cứu về nguồn gốc sản phẩm cốt lõi của họ trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The artist won't have been originally planning to create such a large-scale installation before the funding came through.
|
Nghệ sĩ sẽ không có ý định ban đầu tạo ra một tác phẩm quy mô lớn như vậy trước khi nhận được tài trợ. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been trying to originate a new type of sustainable energy source for five years by the end of this project?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ đã cố gắng tạo ra một loại nguồn năng lượng bền vững mới trong năm năm vào cuối dự án này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had originally intended to launch the product in July, but faced delays.
|
Công ty ban đầu đã dự định ra mắt sản phẩm vào tháng 7, nhưng phải đối mặt với sự chậm trễ. |
| Phủ định |
They had not originated the idea themselves; they found inspiration in a similar project.
|
Họ đã không tự mình khởi xướng ý tưởng đó; họ tìm thấy nguồn cảm hứng từ một dự án tương tự. |
| Nghi vấn |
Had the origination of the artwork been properly documented before the exhibition?
|
Việc khởi nguồn của tác phẩm nghệ thuật đã được ghi lại đầy đủ trước cuộc triển lãm chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had checked the origination of their materials more carefully.
|
Tôi ước công ty đã kiểm tra nguồn gốc vật liệu của họ cẩn thận hơn. |
| Phủ định |
If only the idea hadn't originated from such a controversial source.
|
Giá như ý tưởng đó không bắt nguồn từ một nguồn gây tranh cãi như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish I could determine the origination point of this strange signal; do you have any clues?
|
Tôi ước tôi có thể xác định điểm bắt nguồn của tín hiệu lạ này; bạn có manh mối nào không? |