genesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nguồn gốc hoặc phương thức hình thành của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
the origin or mode of formation of something.
Ví dụ Thực tế với 'Genesis'
-
"The book explores the genesis of modern political thought."
"Cuốn sách khám phá nguồn gốc của tư tưởng chính trị hiện đại."
-
"The genesis of the computer industry can be traced back to the mid-20th century."
"Nguồn gốc của ngành công nghiệp máy tính có thể được truy ngược về giữa thế kỷ 20."
-
"This research explores the genesis of life on Earth."
"Nghiên cứu này khám phá nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genesis' thường được dùng để chỉ sự khởi đầu hoặc nguồn gốc của một cái gì đó quan trọng, có ảnh hưởng lớn. Nó mang ý nghĩa về sự sáng tạo, sự hình thành hoặc sự phát triển ban đầu. Khác với 'origin' mang tính tổng quát hơn, 'genesis' thường ám chỉ một quá trình phức tạp và có ý nghĩa lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Genesis of': nguồn gốc của cái gì. Ví dụ: the genesis of an idea.
'In genesis': (ít phổ biến hơn) trong quá trình hình thành, nguồn gốc. Ví dụ: The project is still in genesis.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genesis'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the genesis of their project was truly inspiring.
|
Wow, sự khởi đầu của dự án của họ thực sự truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
Alas, the genesis of the conflict wasn't immediately apparent.
|
Than ôi, nguồn gốc của cuộc xung đột không hiển nhiên ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Hey, was the genesis of this idea from a dream?
|
Này, nguồn gốc của ý tưởng này có phải từ một giấc mơ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In the genesis of their company, they faced numerous challenges, including funding, market research, and team building.
|
Trong giai đoạn hình thành công ty, họ đã đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc gây quỹ, nghiên cứu thị trường và xây dựng đội ngũ. |
| Phủ định |
Genesis, or the very beginning, doesn't guarantee success, and many startups fail despite a promising start.
|
Sự hình thành, hay sự khởi đầu, không đảm bảo thành công, và nhiều công ty khởi nghiệp thất bại mặc dù có một khởi đầu đầy hứa hẹn. |
| Nghi vấn |
The genesis of the project, a complex and multifaceted endeavor, was it truly understood by everyone involved?
|
Sự khởi đầu của dự án, một nỗ lực phức tạp và nhiều mặt, có thực sự được mọi người liên quan hiểu rõ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we study the genesis of the project, we will understand its goals better.
|
Nếu chúng ta nghiên cứu sự khởi đầu của dự án, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về các mục tiêu của nó. |
| Phủ định |
If the genesis of the idea isn't properly documented, the team will not be able to recreate it in the future.
|
Nếu sự khởi đầu của ý tưởng không được ghi chép đầy đủ, nhóm sẽ không thể tái tạo nó trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will understanding the genesis of the universe help us solve existential questions if we dedicate our lives to it?
|
Liệu việc hiểu được sự hình thành của vũ trụ có giúp chúng ta giải quyết các câu hỏi về sự tồn tại nếu chúng ta cống hiến cả cuộc đời cho nó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the genesis of the project had been better planned, we would have finished it on time.
|
Nếu sự khởi đầu của dự án được lên kế hoạch tốt hơn, chúng ta đã có thể hoàn thành nó đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If the genesis of the conflict had not been so sudden, we might not have been caught off guard.
|
Nếu sự khởi đầu của cuộc xung đột không quá đột ngột, chúng ta có lẽ đã không bị bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided bankruptcy if the genesis of their innovative idea had been properly funded?
|
Công ty có tránh được phá sản không nếu sự khởi đầu của ý tưởng sáng tạo của họ được tài trợ đúng cách? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the genesis of a project is flawed, the entire project often fails.
|
Nếu sự khởi đầu của một dự án có sai sót, toàn bộ dự án thường thất bại. |
| Phủ định |
If the genesis of a problem is ignored, the problem doesn't disappear.
|
Nếu nguồn gốc của một vấn đề bị bỏ qua, vấn đề đó không biến mất. |
| Nghi vấn |
If the genesis of an idea is unclear, does the idea become harder to explain?
|
Nếu nguồn gốc của một ý tưởng không rõ ràng, ý tưởng đó có trở nên khó giải thích hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The genesis of the universe is a fascinating topic.
|
Nguồn gốc của vũ trụ là một chủ đề hấp dẫn. |
| Phủ định |
Was the genesis of the conflict not avoidable?
|
Phải chăng nguồn gốc của cuộc xung đột là không thể tránh khỏi? |
| Nghi vấn |
Is the genesis of her artistic style rooted in her childhood experiences?
|
Phải chăng nguồn gốc phong cách nghệ thuật của cô ấy bắt nguồn từ những trải nghiệm thời thơ ấu? |