originator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật khởi xướng hoặc tạo ra một cái gì đó; người sáng tạo, người khởi đầu.
Definition (English Meaning)
A person or thing that originates or initiates something; a creator.
Ví dụ Thực tế với 'Originator'
-
"He is the originator of the popular social media platform."
"Anh ấy là người khởi xướng nền tảng truyền thông xã hội phổ biến."
-
"She is regarded as the originator of the modern dance movement."
"Cô ấy được coi là người khởi xướng phong trào múa hiện đại."
-
"The company claims to be the originator of the new technology."
"Công ty tuyên bố là người tạo ra công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Originator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: originator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Originator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'originator' nhấn mạnh vai trò của người hoặc vật là nguồn gốc, điểm bắt đầu của một ý tưởng, dự án, hoặc sự thay đổi. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, luật pháp, hoặc sáng tạo. So sánh với 'creator' (người sáng tạo), 'originator' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả người khởi xướng chứ không nhất thiết phải là người tạo ra từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Originator of' được sử dụng để chỉ ra cái gì hoặc ai là người khởi tạo hoặc tạo ra cái gì đó. Ví dụ: 'He is the originator of this innovative idea.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Originator'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thomas Edison is considered the originator of the modern light bulb.
|
Thomas Edison được coi là người khởi xướng bóng đèn điện hiện đại. |
| Phủ định |
He is not the sole originator of the idea, as others had similar concepts.
|
Ông ấy không phải là người khởi xướng duy nhất của ý tưởng này, vì những người khác cũng có những khái niệm tương tự. |
| Nghi vấn |
Is she the originator of this groundbreaking technology?
|
Cô ấy có phải là người khởi xướng công nghệ đột phá này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The originator of the project received high praise.
|
Người khởi xướng dự án đã nhận được nhiều lời khen ngợi. |
| Phủ định |
The identity of the originator was not revealed.
|
Danh tính của người khởi xướng đã không được tiết lộ. |
| Nghi vấn |
Who was the originator of this groundbreaking technology?
|
Ai là người khởi xướng công nghệ đột phá này? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been the originator of many innovative technologies.
|
Công ty đã là người khởi xướng nhiều công nghệ tiên tiến. |
| Phủ định |
He has not been the originator of this rumor; someone else started it.
|
Anh ấy không phải là người khởi xướng tin đồn này; ai đó khác đã bắt đầu nó. |
| Nghi vấn |
Has she been the originator of the successful marketing campaign?
|
Có phải cô ấy là người khởi xướng chiến dịch marketing thành công không? |