(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ initiator
C1

initiator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người khởi xướng người đề xướng người khơi mào người bắt đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật khởi xướng, bắt đầu một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that initiates something.

Ví dụ Thực tế với 'Initiator'

  • "He was the main initiator of the new community project."

    "Anh ấy là người khởi xướng chính của dự án cộng đồng mới."

  • "She is known as the initiator of several successful charity events."

    "Cô ấy được biết đến như là người khởi xướng của một vài sự kiện từ thiện thành công."

  • "The CEO was the initiator behind the company's new environmental policy."

    "CEO là người khởi xướng chính sách môi trường mới của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Initiator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: initiator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người theo dõi)
imitator(người bắt chước)

Từ liên quan (Related Words)

implementation(sự thực hiện)
innovation(sự đổi mới)
project management(quản lý dự án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Khoa học máy tính Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Initiator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ người hoặc nhóm người có vai trò quan trọng trong việc bắt đầu một dự án, một phong trào, hoặc một quá trình. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động và tiên phong. Khác với 'founder' (người sáng lập) có thể liên quan đến việc thành lập một tổ chức, 'initiator' tập trung vào hành động khởi đầu một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Initiator of': Người khởi xướng của (một dự án, phong trào). Ví dụ: He was the initiator of the peace talks.
- Initiator in': Người khởi xướng trong (một lĩnh vực). Ví dụ: She's an initiator in new marketing strategies.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiator'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being an initiator often requires strong leadership skills.
Việc trở thành một người khởi xướng thường đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
Phủ định
I am not good at being an initiator in large group projects.
Tôi không giỏi trong việc trở thành người khởi xướng trong các dự án nhóm lớn.
Nghi vấn
Is being an initiator always beneficial for team dynamics?
Liệu việc trở thành người khởi xướng có luôn mang lại lợi ích cho động lực của nhóm?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project needs an initiator, the team lead usually takes responsibility.
Nếu dự án cần một người khởi xướng, trưởng nhóm thường chịu trách nhiệm.
Phủ định
If the process lacks an initiator, tasks don't get assigned.
Nếu quy trình thiếu người khởi xướng, các nhiệm vụ không được giao.
Nghi vấn
If a new idea emerges, is an initiator required to present it?
Nếu một ý tưởng mới xuất hiện, có cần người khởi xướng để trình bày nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)