osmolality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osmolality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nồng độ của một dung dịch được biểu thị bằng tổng số hạt chất tan trên một kilogam.
Definition (English Meaning)
The concentration of a solution expressed as the total number of solute particles per kilogram.
Ví dụ Thực tế với 'Osmolality'
-
"The osmolality of the blood is tightly regulated by the kidneys."
"Độ thẩm thấu của máu được kiểm soát chặt chẽ bởi thận."
-
"Increased plasma osmolality stimulates thirst."
"Độ thẩm thấu huyết tương tăng kích thích cơn khát."
-
"The lab results showed a high urine osmolality."
"Kết quả xét nghiệm cho thấy độ thẩm thấu nước tiểu cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Osmolality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: osmolality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Osmolality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Osmolality là một đại lượng đo lường số lượng các hạt chất tan trong một dung dịch, bất kể kích thước, trọng lượng hay điện tích của chúng. Nó khác với 'osmolarity', vốn đo số lượng các hạt chất tan trên một lít dung dịch. Osmolality thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng lâm sàng vì nó không bị ảnh hưởng nhiều bởi sự thay đổi nhiệt độ và áp suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Osmolality of’ được sử dụng để chỉ nồng độ chất tan của một chất cụ thể (ví dụ: osmolality of serum). ‘Osmolality in’ thường được sử dụng để chỉ osmolality trong một không gian cụ thể (ví dụ: osmolality in the kidney).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Osmolality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.