(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ osmolality
C1

osmolality

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ thẩm thấu nồng độ thẩm thấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osmolality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nồng độ của một dung dịch được biểu thị bằng tổng số hạt chất tan trên một kilogam.

Definition (English Meaning)

The concentration of a solution expressed as the total number of solute particles per kilogram.

Ví dụ Thực tế với 'Osmolality'

  • "The osmolality of the blood is tightly regulated by the kidneys."

    "Độ thẩm thấu của máu được kiểm soát chặt chẽ bởi thận."

  • "Increased plasma osmolality stimulates thirst."

    "Độ thẩm thấu huyết tương tăng kích thích cơn khát."

  • "The lab results showed a high urine osmolality."

    "Kết quả xét nghiệm cho thấy độ thẩm thấu nước tiểu cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Osmolality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: osmolality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

osmotic concentration(nồng độ thẩm thấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

osmolarity(độ thẩm thấu (trên lít))
osmole(osmol (đơn vị đo))
tonicity(tính trương lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Osmolality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Osmolality là một đại lượng đo lường số lượng các hạt chất tan trong một dung dịch, bất kể kích thước, trọng lượng hay điện tích của chúng. Nó khác với 'osmolarity', vốn đo số lượng các hạt chất tan trên một lít dung dịch. Osmolality thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng lâm sàng vì nó không bị ảnh hưởng nhiều bởi sự thay đổi nhiệt độ và áp suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Osmolality of’ được sử dụng để chỉ nồng độ chất tan của một chất cụ thể (ví dụ: osmolality of serum). ‘Osmolality in’ thường được sử dụng để chỉ osmolality trong một không gian cụ thể (ví dụ: osmolality in the kidney).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Osmolality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)