(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ osteomyelitis
C1

osteomyelitis

noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm tủy xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osteomyelitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm tủy xương là một bệnh nhiễm trùng xương, thường do vi khuẩn, mycobacteria hoặc nấm gây ra.

Definition (English Meaning)

An infection of the bone, usually caused by bacteria, mycobacteria, or fungi.

Ví dụ Thực tế với 'Osteomyelitis'

  • "Early diagnosis and treatment of osteomyelitis are crucial to prevent complications."

    "Chẩn đoán và điều trị sớm viêm tủy xương là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng."

  • "Chronic osteomyelitis can lead to bone deformities and chronic pain."

    "Viêm tủy xương mãn tính có thể dẫn đến biến dạng xương và đau mãn tính."

  • "The patient was diagnosed with osteomyelitis after complaining of persistent bone pain and fever."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm tủy xương sau khi than phiền về cơn đau xương dai dẳng và sốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Osteomyelitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: osteomyelitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bone infection(nhiễm trùng xương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

septic arthritis(viêm khớp nhiễm trùng)
cellulitis(viêm mô tế bào)
sepsis(nhiễm trùng huyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Osteomyelitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Osteomyelitis thường phát triển khi vi khuẩn xâm nhập vào xương từ máu hoặc từ mô mềm bị nhiễm trùng gần đó. Bệnh có thể là cấp tính (phát triển nhanh chóng) hoặc mãn tính (kéo dài). Sự khác biệt chính với các bệnh nhiễm trùng xương khác là vị trí nhiễm trùng chính nằm trong tủy xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The preposition 'of' is used to indicate the bone that is affected (e.g., osteomyelitis of the femur).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Osteomyelitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)