osteomyelitis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osteomyelitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm tủy xương là một bệnh nhiễm trùng xương, thường do vi khuẩn, mycobacteria hoặc nấm gây ra.
Definition (English Meaning)
An infection of the bone, usually caused by bacteria, mycobacteria, or fungi.
Ví dụ Thực tế với 'Osteomyelitis'
-
"Early diagnosis and treatment of osteomyelitis are crucial to prevent complications."
"Chẩn đoán và điều trị sớm viêm tủy xương là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng."
-
"Chronic osteomyelitis can lead to bone deformities and chronic pain."
"Viêm tủy xương mãn tính có thể dẫn đến biến dạng xương và đau mãn tính."
-
"The patient was diagnosed with osteomyelitis after complaining of persistent bone pain and fever."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm tủy xương sau khi than phiền về cơn đau xương dai dẳng và sốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Osteomyelitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: osteomyelitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Osteomyelitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Osteomyelitis thường phát triển khi vi khuẩn xâm nhập vào xương từ máu hoặc từ mô mềm bị nhiễm trùng gần đó. Bệnh có thể là cấp tính (phát triển nhanh chóng) hoặc mãn tính (kéo dài). Sự khác biệt chính với các bệnh nhiễm trùng xương khác là vị trí nhiễm trùng chính nằm trong tủy xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is used to indicate the bone that is affected (e.g., osteomyelitis of the femur).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Osteomyelitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.