(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ otherwise
B2

otherwise

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nếu không thì mặt khác theo cách khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Otherwise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo một cách khác; nếu không thì; mặt khác.

Definition (English Meaning)

In a different way or in all ways except the one mentioned.

Ví dụ Thực tế với 'Otherwise'

  • "I'm not feeling well, but otherwise I'm fine."

    "Tôi không cảm thấy khỏe lắm, nhưng nếu không thì tôi ổn."

  • "Please be quiet, otherwise you will disturb everyone."

    "Xin hãy im lặng, nếu không bạn sẽ làm phiền mọi người."

  • "The doctor advised him to rest; otherwise, his condition would worsen."

    "Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi; nếu không, tình trạng của anh ấy sẽ trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Otherwise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

else(khác)
or(hoặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarly(tương tự)
in the same way(theo cùng một cách)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Otherwise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ một khả năng khác, một kết quả khác nếu điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng. Thường được sử dụng để đưa ra một cảnh báo hoặc một sự lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Otherwise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)