otherwise
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Otherwise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo một cách khác; nếu không thì; mặt khác.
Definition (English Meaning)
In a different way or in all ways except the one mentioned.
Ví dụ Thực tế với 'Otherwise'
-
"I'm not feeling well, but otherwise I'm fine."
"Tôi không cảm thấy khỏe lắm, nhưng nếu không thì tôi ổn."
-
"Please be quiet, otherwise you will disturb everyone."
"Xin hãy im lặng, nếu không bạn sẽ làm phiền mọi người."
-
"The doctor advised him to rest; otherwise, his condition would worsen."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi; nếu không, tình trạng của anh ấy sẽ trở nên tồi tệ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Otherwise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Otherwise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ một khả năng khác, một kết quả khác nếu điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng. Thường được sử dụng để đưa ra một cảnh báo hoặc một sự lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Otherwise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.