(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ similarly
B2

similarly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tự một cách tương tự tương tự như vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Similarly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách tương tự; tương tự như vậy.

Definition (English Meaning)

in a similar way; likewise.

Ví dụ Thực tế với 'Similarly'

  • "My brother enjoys playing football; similarly, my sister is a keen athlete."

    "Anh trai tôi thích chơi bóng đá; tương tự, em gái tôi là một vận động viên nhiệt tình."

  • "The cost of living is high in London; similarly, New York is an expensive city."

    "Chi phí sinh hoạt ở London rất cao; tương tự, New York là một thành phố đắt đỏ."

  • "He enjoys reading novels; similarly, she is fond of watching movies."

    "Anh ấy thích đọc tiểu thuyết; tương tự, cô ấy thích xem phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Similarly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: similarly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

likewise(tương tự)
in the same way(theo cách tương tự)
equally(một cách bình đẳng)
identically(giống hệt nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Similarly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Similarly" được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó tương tự hoặc tương tự như một cái gì đó đã được đề cập trước đó. Nó thường được sử dụng để liên kết hai ý tưởng hoặc câu lại với nhau. Nó nhấn mạnh sự tương đồng hơn là sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Similarly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dresses elegantly and behaves similarly.
Cô ấy ăn mặc thanh lịch và cư xử tương tự.
Phủ định
He didn't react angrily; he responded similarly calmly.
Anh ấy không phản ứng giận dữ; anh ấy đáp lại bình tĩnh tương tự.
Nghi vấn
Did they perform the experiment similarly to the previous group?
Họ có thực hiện thí nghiệm tương tự như nhóm trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)