(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ out-of-home care
C1

out-of-home care

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc thay thế chăm sóc ngoài gia đình sự chăm sóc ngoài gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-of-home care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chăm sóc dành cho trẻ em không thể sống cùng cha mẹ, thường bao gồm chăm sóc nuôi dưỡng, chăm sóc thân nhân hoặc chăm sóc nội trú.

Definition (English Meaning)

Care for children who cannot live with their parents, typically involving foster care, kinship care, or residential care.

Ví dụ Thực tế với 'Out-of-home care'

  • "The number of children in out-of-home care has been steadily increasing."

    "Số lượng trẻ em được chăm sóc bên ngoài gia đình đã tăng đều đặn."

  • "Out-of-home care placements are a last resort for children experiencing abuse or neglect."

    "Việc sắp xếp chăm sóc bên ngoài gia đình là biện pháp cuối cùng cho trẻ em bị lạm dụng hoặc bỏ bê."

  • "The government provides funding for out-of-home care services."

    "Chính phủ cung cấp tài trợ cho các dịch vụ chăm sóc bên ngoài gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Out-of-home care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: out-of-home care
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foster care(chăm sóc nuôi dưỡng)
residential care(chăm sóc nội trú)
kinship care(chăm sóc thân nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

family care(chăm sóc tại gia đình)
parental care(chăm sóc của cha mẹ)

Từ liên quan (Related Words)

child welfare(phúc lợi trẻ em)
child protection(bảo vệ trẻ em)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công tác xã hội Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Out-of-home care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một loạt các dịch vụ và môi trường chăm sóc thay thế cho việc chăm sóc tại gia đình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và công tác xã hội liên quan đến việc bảo vệ trẻ em. Khái niệm này nhấn mạnh rằng trẻ em cần sự chăm sóc và bảo vệ bên ngoài gia đình ruột thịt khi gia đình không thể cung cấp sự chăm sóc đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'Children *in* out-of-home care' (Trẻ em được chăm sóc bên ngoài gia đình). 'Support *for* out-of-home care' (Hỗ trợ cho việc chăm sóc bên ngoài gia đình). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái, trong khi 'for' chỉ mục đích hoặc đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-of-home care'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, out-of-home care can really make a difference in a child's life!
Wow, việc chăm sóc thay thế thực sự có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của một đứa trẻ!
Phủ định
Oh no, out-of-home care isn't always the perfect solution for every child.
Ôi không, chăm sóc thay thế không phải lúc nào cũng là giải pháp hoàn hảo cho mọi đứa trẻ.
Nghi vấn
Hey, is out-of-home care the best option in this situation?
Này, liệu việc chăm sóc thay thế có phải là lựa chọn tốt nhất trong tình huống này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government provides out-of-home care for vulnerable children.
Chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc thay thế cho trẻ em dễ bị tổn thương.
Phủ định
The charity does not offer out-of-home care services.
Tổ chức từ thiện không cung cấp các dịch vụ chăm sóc thay thế.
Nghi vấn
Does the agency specialize in out-of-home care placements?
Cơ quan này có chuyên về sắp xếp các hình thức chăm sóc thay thế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)