out-of-home care
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-of-home care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chăm sóc dành cho trẻ em không thể sống cùng cha mẹ, thường bao gồm chăm sóc nuôi dưỡng, chăm sóc thân nhân hoặc chăm sóc nội trú.
Definition (English Meaning)
Care for children who cannot live with their parents, typically involving foster care, kinship care, or residential care.
Ví dụ Thực tế với 'Out-of-home care'
-
"The number of children in out-of-home care has been steadily increasing."
"Số lượng trẻ em được chăm sóc bên ngoài gia đình đã tăng đều đặn."
-
"Out-of-home care placements are a last resort for children experiencing abuse or neglect."
"Việc sắp xếp chăm sóc bên ngoài gia đình là biện pháp cuối cùng cho trẻ em bị lạm dụng hoặc bỏ bê."
-
"The government provides funding for out-of-home care services."
"Chính phủ cung cấp tài trợ cho các dịch vụ chăm sóc bên ngoài gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out-of-home care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: out-of-home care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out-of-home care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến một loạt các dịch vụ và môi trường chăm sóc thay thế cho việc chăm sóc tại gia đình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và công tác xã hội liên quan đến việc bảo vệ trẻ em. Khái niệm này nhấn mạnh rằng trẻ em cần sự chăm sóc và bảo vệ bên ngoài gia đình ruột thịt khi gia đình không thể cung cấp sự chăm sóc đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Children *in* out-of-home care' (Trẻ em được chăm sóc bên ngoài gia đình). 'Support *for* out-of-home care' (Hỗ trợ cho việc chăm sóc bên ngoài gia đình). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái, trong khi 'for' chỉ mục đích hoặc đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-of-home care'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, out-of-home care can really make a difference in a child's life!
|
Wow, việc chăm sóc thay thế thực sự có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của một đứa trẻ! |
| Phủ định |
Oh no, out-of-home care isn't always the perfect solution for every child.
|
Ôi không, chăm sóc thay thế không phải lúc nào cũng là giải pháp hoàn hảo cho mọi đứa trẻ. |
| Nghi vấn |
Hey, is out-of-home care the best option in this situation?
|
Này, liệu việc chăm sóc thay thế có phải là lựa chọn tốt nhất trong tình huống này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government provides out-of-home care for vulnerable children.
|
Chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc thay thế cho trẻ em dễ bị tổn thương. |
| Phủ định |
The charity does not offer out-of-home care services.
|
Tổ chức từ thiện không cung cấp các dịch vụ chăm sóc thay thế. |
| Nghi vấn |
Does the agency specialize in out-of-home care placements?
|
Cơ quan này có chuyên về sắp xếp các hình thức chăm sóc thay thế không? |