(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kinship
C1

kinship

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ họ hàng mối quan hệ huyết thống tình thân sự gắn bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ họ hàng; tình trạng có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với người khác.

Definition (English Meaning)

The state of being related to others; family relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Kinship'

  • "Their kinship with the royal family gave them certain privileges."

    "Mối quan hệ họ hàng của họ với gia đình hoàng gia mang lại cho họ những đặc quyền nhất định."

  • "The study of kinship systems is central to anthropology."

    "Nghiên cứu về các hệ thống quan hệ họ hàng là trọng tâm của nhân chủng học."

  • "The strong sense of kinship within the community helped them support each other."

    "Ý thức mạnh mẽ về mối quan hệ họ hàng trong cộng đồng đã giúp họ hỗ trợ lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kinship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kinship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relationship(mối quan hệ)
affinity(sự gần gũi, tương đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Kinship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kinship' thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ gia đình và huyết thống, nhưng nó cũng có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ bất kỳ mối quan hệ chặt chẽ hoặc cảm giác gắn bó giữa các cá nhân. Khác với 'family', 'kinship' nhấn mạnh hệ thống các mối quan hệ và trách nhiệm giữa các thành viên. 'Relationship' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả quan hệ bạn bè, đồng nghiệp, hoặc các mối quan hệ xã hội khác, trong khi 'kinship' tập trung vào các mối quan hệ có tính chất gia đình, huyết thống hoặc hôn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Kinship with: Chỉ mối quan hệ họ hàng hoặc sự tương đồng, liên hệ với ai đó/cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinship'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had understood the importance of kinship more when I was younger.
Tôi ước tôi đã hiểu tầm quan trọng của mối quan hệ huyết thống hơn khi tôi còn trẻ.
Phủ định
If only they hadn't ignored the strong kinship ties within their community.
Giá như họ đã không phớt lờ những mối quan hệ huyết thống mạnh mẽ trong cộng đồng của họ.
Nghi vấn
Do you wish our society would value kinship as much as it values individual achievement?
Bạn có ước xã hội của chúng ta sẽ coi trọng mối quan hệ huyết thống như coi trọng thành tích cá nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)