(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outgoings
B2

outgoings

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các khoản chi chi phí khoản chi tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outgoings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản tiền phải chi tiêu thường xuyên; chi phí.

Definition (English Meaning)

Amounts of money that regularly have to be spent; expenses.

Ví dụ Thực tế với 'Outgoings'

  • "Our monthly outgoings are higher than our income."

    "Các khoản chi tiêu hàng tháng của chúng tôi cao hơn thu nhập."

  • "The business needed to reduce its outgoings to remain profitable."

    "Doanh nghiệp cần giảm các khoản chi tiêu để duy trì lợi nhuận."

  • "She carefully tracks her monthly outgoings."

    "Cô ấy cẩn thận theo dõi các khoản chi tiêu hàng tháng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outgoings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outgoings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expenses(chi phí)
expenditure(sự chi tiêu)
costs(giá thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Outgoings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outgoings' luôn ở dạng số nhiều và thường được sử dụng để chỉ các khoản chi tiêu định kỳ như tiền thuê nhà, tiền điện, tiền nước, tiền ăn, v.v. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp để theo dõi và quản lý dòng tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on' thường được sử dụng để chỉ mục đích chi tiêu cụ thể (e.g., 'Outgoings on rent were high.') 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích tổng quát hơn (e.g., 'Outgoings for the month were higher than expected.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outgoings'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our total outgoings will be significantly higher next month due to the new loan repayment.
Tổng chi phí của chúng ta sẽ cao hơn đáng kể vào tháng tới do khoản trả nợ khoản vay mới.
Phủ định
The company's outgoings are not going to decrease unless we cut operational costs.
Chi phí của công ty sẽ không giảm trừ khi chúng ta cắt giảm chi phí hoạt động.
Nghi vấn
Will your monthly outgoings exceed your income if you buy that new car?
Liệu chi phí hàng tháng của bạn có vượt quá thu nhập nếu bạn mua chiếc xe mới đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)