(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlive
B2

outlive

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sống lâu hơn tồn tại lâu hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống lâu hơn ai đó hoặc cái gì đó; tồn tại lâu hơn.

Definition (English Meaning)

To live or last longer than.

Ví dụ Thực tế với 'Outlive'

  • "She outlived her husband by many years."

    "Bà ấy sống lâu hơn chồng mình nhiều năm."

  • "The ancient tree has outlived many generations of people."

    "Cái cây cổ thụ đã sống lâu hơn nhiều thế hệ người."

  • "Some political ideas outlive their original context."

    "Một số ý tưởng chính trị tồn tại lâu hơn bối cảnh ban đầu của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: outlive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

survive(sống sót, tồn tại)
outlast(tồn tại lâu hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

die(chết)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Outlive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'outlive' thường được dùng để nói về việc một người sống lâu hơn một người khác, hoặc một vật thể/ý tưởng tồn tại lâu hơn một vật thể/ý tưởng khác. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về tuổi thọ hoặc thời gian tồn tại. So với 'survive', 'outlive' tập trung hơn vào sự so sánh tuổi thọ, trong khi 'survive' nhấn mạnh sự sống sót qua một sự kiện hoặc giai đoạn khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlive'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will likely outlive her husband.
Cô ấy có khả năng sẽ sống lâu hơn chồng mình.
Phủ định
No one can outlive time itself.
Không ai có thể sống lâu hơn thời gian.
Nghi vấn
Will this ancient tree outlive us all?
Liệu cái cây cổ thụ này có sống lâu hơn tất cả chúng ta không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had taken better care of himself, he would outlive his parents now.
Nếu anh ấy chăm sóc bản thân tốt hơn, bây giờ anh ấy đã sống lâu hơn cha mẹ mình rồi.
Phủ định
If she hadn't been so reckless, she wouldn't have outlived her younger brother.
Nếu cô ấy không quá liều lĩnh, cô ấy đã không sống lâu hơn em trai của mình.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they be able to outlive their savings?
Nếu họ đầu tư khôn ngoan, liệu họ có thể sống lâu hơn số tiền tiết kiệm của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)