outlive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống lâu hơn ai đó hoặc cái gì đó; tồn tại lâu hơn.
Definition (English Meaning)
To live or last longer than.
Ví dụ Thực tế với 'Outlive'
-
"She outlived her husband by many years."
"Bà ấy sống lâu hơn chồng mình nhiều năm."
-
"The ancient tree has outlived many generations of people."
"Cái cây cổ thụ đã sống lâu hơn nhiều thế hệ người."
-
"Some political ideas outlive their original context."
"Một số ý tưởng chính trị tồn tại lâu hơn bối cảnh ban đầu của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outlive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'outlive' thường được dùng để nói về việc một người sống lâu hơn một người khác, hoặc một vật thể/ý tưởng tồn tại lâu hơn một vật thể/ý tưởng khác. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về tuổi thọ hoặc thời gian tồn tại. So với 'survive', 'outlive' tập trung hơn vào sự so sánh tuổi thọ, trong khi 'survive' nhấn mạnh sự sống sót qua một sự kiện hoặc giai đoạn khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlive'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will likely outlive her husband.
|
Cô ấy có khả năng sẽ sống lâu hơn chồng mình. |
| Phủ định |
No one can outlive time itself.
|
Không ai có thể sống lâu hơn thời gian. |
| Nghi vấn |
Will this ancient tree outlive us all?
|
Liệu cái cây cổ thụ này có sống lâu hơn tất cả chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had taken better care of himself, he would outlive his parents now.
|
Nếu anh ấy chăm sóc bản thân tốt hơn, bây giờ anh ấy đã sống lâu hơn cha mẹ mình rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been so reckless, she wouldn't have outlived her younger brother.
|
Nếu cô ấy không quá liều lĩnh, cô ấy đã không sống lâu hơn em trai của mình. |
| Nghi vấn |
If they had invested wisely, would they be able to outlive their savings?
|
Nếu họ đầu tư khôn ngoan, liệu họ có thể sống lâu hơn số tiền tiết kiệm của mình không? |