(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlast
B2

outlast

verb

Nghĩa tiếng Việt

sống lâu hơn tồn tại lâu hơn bền bỉ hơn có tuổi thọ cao hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống hoặc tồn tại lâu hơn; sống sót.

Definition (English Meaning)

To live or last longer than; survive.

Ví dụ Thực tế với 'Outlast'

  • "The ancient oak tree outlasted all the other trees in the forest."

    "Cây sồi cổ thụ sống lâu hơn tất cả các cây khác trong rừng."

  • "The company's reputation outlasted the scandal."

    "Danh tiếng của công ty tồn tại lâu hơn vụ bê bối."

  • "The artist's work will outlast him for centuries."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ sẽ tồn tại lâu hơn ông hàng thế kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: outlast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Outlast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The word 'outlast' implies enduring longer than something else, often involving a challenge or competition. It suggests resilience and the ability to withstand pressure or time better than another entity. It differs from 'survive' in that 'survive' simply means to continue to live or exist, while 'outlast' specifically highlights living or existing longer than something else.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlast'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I trained harder, I would outlast my opponents in the race.
Nếu tôi tập luyện chăm chỉ hơn, tôi sẽ có thể trụ vững hơn các đối thủ của mình trong cuộc đua.
Phủ định
If the power didn't go out, the batteries wouldn't outlast the storm.
Nếu điện không bị cúp, pin sẽ không thể kéo dài hơn cơn bão.
Nghi vấn
Would you outlast him in a debate if you prepared more?
Bạn có thể trụ vững hơn anh ta trong một cuộc tranh luận nếu bạn chuẩn bị kỹ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)