outplacement services
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outplacement services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các dịch vụ được cung cấp bởi một nhà tuyển dụng để giúp các nhân viên cũ tìm việc làm mới, thường là sau khi bị sa thải hoặc dư thừa nhân sự.
Definition (English Meaning)
Services provided by an employer to help former employees find new jobs, typically after a layoff or redundancy.
Ví dụ Thực tế với 'Outplacement services'
-
"The company offered outplacement services to all employees affected by the restructuring."
"Công ty đã cung cấp dịch vụ hỗ trợ tìm việc cho tất cả nhân viên bị ảnh hưởng bởi việc tái cấu trúc."
-
"Providing outplacement services can improve a company's reputation during layoffs."
"Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tìm việc có thể cải thiện danh tiếng của công ty trong quá trình sa thải."
-
"The outplacement services helped her find a new job within three months."
"Dịch vụ hỗ trợ tìm việc đã giúp cô ấy tìm được một công việc mới trong vòng ba tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outplacement services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outplacement services
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outplacement services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dịch vụ này thường bao gồm tư vấn nghề nghiệp, viết sơ yếu lý lịch, huấn luyện phỏng vấn, và tiếp cận mạng lưới tuyển dụng. Nó giúp nhân viên bị mất việc giảm bớt khó khăn trong quá trình tìm việc mới và đồng thời, giúp công ty duy trì hình ảnh tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Ví dụ, 'investing in outplacement services' nghĩa là đầu tư vào các dịch vụ hỗ trợ tìm việc.
"for": Ví dụ, 'outplacement services for senior executives' nghĩa là dịch vụ hỗ trợ tìm việc dành cho các quản lý cấp cao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outplacement services'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.