(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redundancy
C1

redundancy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dư thừa tình trạng bị sa thải tính dự phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thừa, không còn cần thiết hoặc hữu ích nữa.

Definition (English Meaning)

The state of being not or no longer needed or useful.

Ví dụ Thực tế với 'Redundancy'

  • "The company announced 200 redundancies due to the economic downturn."

    "Công ty thông báo 200 đợt sa thải do suy thoái kinh tế."

  • "The report identified several areas of redundancy in the company's operations."

    "Báo cáo đã xác định một số lĩnh vực hoạt động của công ty có sự dư thừa."

  • "She was offered a redundancy package when her department was closed."

    "Cô ấy đã được đề nghị một gói thôi việc khi bộ phận của cô ấy bị đóng cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redundancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: redundancy
  • Adjective: redundant
  • Adverb: redundantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duplication(sự trùng lặp)
repetition(sự lặp lại)
excess(sự dư thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

necessity(sự cần thiết)
deficiency(sự thiếu hụt)
shortage(sự khan hiếm)

Từ liên quan (Related Words)

downsizing(thu hẹp quy mô)
restructuring(tái cấu trúc)
automation(tự động hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Redundancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kinh tế, 'redundancy' thường đề cập đến việc một công ty sa thải nhân viên vì công việc của họ không còn cần thiết nữa, thường là do tái cấu trúc hoặc tự động hóa. Trong công nghệ thông tin, nó đề cập đến việc sao chép dữ liệu hoặc hệ thống để đảm bảo tính khả dụng liên tục trong trường hợp lỗi. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến sự dư thừa thông tin, nơi một thông tin có thể được suy ra từ các phần khác của thông báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **redundancy in:** Thường được sử dụng để chỉ sự dư thừa trong một hệ thống hoặc quy trình. Ví dụ: "There is redundancy in the system." (Có sự dư thừa trong hệ thống).
* **redundancy of:** Thường được sử dụng để chỉ sự dư thừa của một yếu tố cụ thể. Ví dụ: "The redundancy of the data ensures that it will be easily recovered." (Sự dư thừa của dữ liệu đảm bảo rằng nó sẽ dễ dàng được khôi phục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundancy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience redundancy is a common fear among employees.
Việc trải qua sự dư thừa (mất việc) là một nỗi sợ hãi phổ biến trong số các nhân viên.
Phủ định
It's important not to describe someone as redundant if they are still employed.
Điều quan trọng là không mô tả ai đó là dư thừa nếu họ vẫn đang làm việc.
Nghi vấn
Is it fair to consider entire departments redundant in an economic downturn?
Có công bằng không khi xem xét toàn bộ các phòng ban là dư thừa trong thời kỳ suy thoái kinh tế?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company aimed for efficiency: redundancy was eliminated across all departments.
Công ty hướng đến hiệu quả: tình trạng dư thừa đã bị loại bỏ ở tất cả các phòng ban.
Phủ định
There is no need for excessive detail: redundancy should be avoided in this report.
Không cần thiết phải có quá nhiều chi tiết: nên tránh sự dư thừa trong báo cáo này.
Nghi vấn
Is this explanation unnecessarily verbose: is there some redundancy in the writing?
Lời giải thích này có quá dài dòng không: có sự dư thừa nào trong cách viết không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company announced widespread redundancies due to the economic downturn.
Công ty đã thông báo cắt giảm nhân sự trên diện rộng do suy thoái kinh tế.
Phủ định
The report is not redundant; it contains crucial information.
Báo cáo này không thừa; nó chứa thông tin quan trọng.
Nghi vấn
Is the software redundant after the update?
Phần mềm có bị thừa sau khi cập nhật không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had anticipated the economic downturn, they would have avoided the redundancy of so many employees.
Nếu công ty đã lường trước được sự suy thoái kinh tế, họ đã có thể tránh được việc sa thải quá nhiều nhân viên.
Phủ định
If the project had not been so redundant, we wouldn't have had so much wasted effort.
Nếu dự án không quá dư thừa, chúng ta đã không lãng phí quá nhiều công sức.
Nghi vấn
Would the manager have considered him for the promotion if his skills hadn't been redundant within the team?
Liệu người quản lý có cân nhắc việc thăng chức cho anh ta nếu các kỹ năng của anh ta không bị dư thừa trong nhóm?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is redundant with its employees.
Công ty đang dư thừa nhân viên.
Phủ định
She does not like redundancy in her work.
Cô ấy không thích sự dư thừa trong công việc của mình.
Nghi vấn
Does he think my explanation is redundant?
Anh ấy có nghĩ lời giải thích của tôi là thừa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)