(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outpouring
C1

outpouring

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bộc lộ làn sóng (cảm xúc) sự trào dâng (cảm xúc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outpouring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bộc lộ mạnh mẽ và không kiềm chế cảm xúc.

Definition (English Meaning)

A strong and uncontrolled expression of feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Outpouring'

  • "There was a huge outpouring of grief after her death."

    "Đã có một sự bộc lộ nỗi đau vô cùng lớn sau cái chết của cô ấy."

  • "The event triggered an outpouring of public anger."

    "Sự kiện này đã gây ra một làn sóng giận dữ từ công chúng."

  • "We witnessed an outpouring of generosity from the community."

    "Chúng ta đã chứng kiến một sự thể hiện lòng hảo tâm từ cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outpouring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outpouring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eruption(sự bùng nổ)
burst(sự bùng phát)
flood(lũ lụt (nghĩa bóng: sự tràn ngập))

Trái nghĩa (Antonyms)

restraint(sự kiềm chế)
suppression(sự kìm nén)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
reaction(phản ứng)
sympathy(sự đồng cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Outpouring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outpouring' thường được dùng để chỉ sự thể hiện cảm xúc một cách công khai và thường là tập thể. Nó có thể là sự thể hiện của niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, hoặc sự ủng hộ. Khác với 'expression', 'outpouring' nhấn mạnh vào mức độ mạnh mẽ và thường là sự lan tỏa của cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Outpouring of': thường được dùng để diễn tả sự bộc lộ của một loại cảm xúc cụ thể (ví dụ: outpouring of grief - sự bộc lộ nỗi đau). '- Outpouring for': thường được dùng để diễn tả sự bộc lộ cảm xúc đối với ai hoặc cái gì (ví dụ: outpouring of support for the victims - sự bộc lộ ủng hộ đối với các nạn nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outpouring'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd showed an outpouring of support for the victims.
Đám đông thể hiện sự ủng hộ lớn đối với các nạn nhân.
Phủ định
Seldom had the nation seen such an outpouring of grief as followed the tragedy.
Hiếm khi quốc gia chứng kiến một sự trào dâng đau buồn như sau thảm kịch.
Nghi vấn
Did the government expect such an outpouring of public donations after the disaster?
Chính phủ có mong đợi một sự ủng hộ lớn từ quyên góp công cộng sau thảm họa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)