suppression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đàn áp, sự kìm hãm; sự loại trừ có ý thức hoặc vô thức những suy nghĩ, ý tưởng hoặc thôi thúc đau đớn hoặc không thể chấp nhận.
Definition (English Meaning)
The act of suppressing; the conscious or unconscious exclusion of painful or unacceptable thoughts, ideas, or impulses.
Ví dụ Thực tế với 'Suppression'
-
"The suppression of dissent is a hallmark of authoritarian regimes."
"Sự đàn áp bất đồng chính kiến là một dấu hiệu đặc trưng của các chế độ độc tài."
-
"The government was accused of the suppression of free speech."
"Chính phủ bị cáo buộc đàn áp quyền tự do ngôn luận."
-
"The patient was experiencing emotional suppression."
"Bệnh nhân đang trải qua sự kìm nén cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suppression
- Verb: suppress
- Adjective: suppressible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong chính trị, 'suppression' thường liên quan đến việc ngăn chặn các quyền tự do, biểu đạt hoặc các cuộc nổi dậy. Trong tâm lý học, nó liên quan đến cơ chế phòng vệ. Phân biệt với 'repression' (ức chế), thường là vô thức, trong khi 'suppression' có thể là có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suppression of' (sự đàn áp cái gì) thường dùng để chỉ đối tượng bị đàn áp. 'Suppression by' (sự đàn áp bởi ai) chỉ tác nhân gây ra sự đàn áp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.