(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppression
C1

suppression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đàn áp sự kìm hãm sự ngăn chặn sự ức chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đàn áp, sự kìm hãm; sự loại trừ có ý thức hoặc vô thức những suy nghĩ, ý tưởng hoặc thôi thúc đau đớn hoặc không thể chấp nhận.

Definition (English Meaning)

The act of suppressing; the conscious or unconscious exclusion of painful or unacceptable thoughts, ideas, or impulses.

Ví dụ Thực tế với 'Suppression'

  • "The suppression of dissent is a hallmark of authoritarian regimes."

    "Sự đàn áp bất đồng chính kiến là một dấu hiệu đặc trưng của các chế độ độc tài."

  • "The government was accused of the suppression of free speech."

    "Chính phủ bị cáo buộc đàn áp quyền tự do ngôn luận."

  • "The patient was experiencing emotional suppression."

    "Bệnh nhân đang trải qua sự kìm nén cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppression'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expression(sự biểu lộ)
liberation(sự giải phóng)
release(sự giải thoát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Suppression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong chính trị, 'suppression' thường liên quan đến việc ngăn chặn các quyền tự do, biểu đạt hoặc các cuộc nổi dậy. Trong tâm lý học, nó liên quan đến cơ chế phòng vệ. Phân biệt với 'repression' (ức chế), thường là vô thức, trong khi 'suppression' có thể là có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Suppression of' (sự đàn áp cái gì) thường dùng để chỉ đối tượng bị đàn áp. 'Suppression by' (sự đàn áp bởi ai) chỉ tác nhân gây ra sự đàn áp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppression'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)