overgrazing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overgrazing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chăn thả quá mức, đến mức gây hại cho thảm thực vật hoặc đất đai.
Definition (English Meaning)
The grazing of pasture or range to the extent that it damages the vegetation or soil.
Ví dụ Thực tế với 'Overgrazing'
-
"Overgrazing has led to soil erosion and desertification in many arid regions."
"Việc chăn thả quá mức đã dẫn đến xói mòn đất và sa mạc hóa ở nhiều vùng khô cằn."
-
"The overgrazing of grasslands is a major environmental concern."
"Việc chăn thả quá mức đồng cỏ là một mối quan tâm lớn về môi trường."
-
"Regulations are needed to prevent overgrazing and protect sensitive ecosystems."
"Cần có các quy định để ngăn chặn tình trạng chăn thả quá mức và bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overgrazing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overgrazing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overgrazing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overgrazing chỉ tình trạng chăn thả gia súc với số lượng lớn hơn khả năng phục hồi của đồng cỏ. Nó dẫn đến sự suy thoái đất, xói mòn và mất đa dạng sinh học. Khái niệm này thường liên quan đến quản lý đất đai bền vững và tác động của hoạt động nông nghiệp lên môi trường. Nó khác với 'grazing' (chăn thả) ở mức độ và hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overgrazing of': đề cập đến việc chăn thả quá mức một khu vực cụ thể (ví dụ: Overgrazing of the fields). 'Overgrazing from': ít phổ biến hơn, có thể đề cập đến tác động hoặc hậu quả của việc chăn thả quá mức (ví dụ: The land suffered from overgrazing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overgrazing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.