overground
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống đường sắt chủ yếu chạy trên mặt đất.
Definition (English Meaning)
A railway system that runs mostly above ground level.
Ví dụ Thực tế với 'Overground'
-
"The overground is a convenient way to travel across the city."
"Đường sắt trên mặt đất là một cách thuận tiện để di chuyển khắp thành phố."
-
"The London Overground connects many areas of the city."
"Hệ thống đường sắt trên mặt đất Luân Đôn kết nối nhiều khu vực của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overground
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overground' thường được dùng để chỉ hệ thống đường sắt đô thị (urban rail system) có phần lớn đường ray nằm trên mặt đất, khác với 'underground' (tàu điện ngầm) chạy dưới lòng đất. Nó có thể bao gồm các đoạn đường trên cao (elevated) hoặc trên mặt đất (at-grade). Lưu ý rằng, cách dùng 'overground' có thể khác nhau giữa các quốc gia và vùng miền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the overground': đề cập đến việc đi/ở/sử dụng trên hệ thống đường sắt này. 'to the overground': đề cập đến việc đi đến hệ thống đường sắt này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overground'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new train line is going to run overground for the first ten kilometers.
|
Tuyến tàu mới sẽ chạy trên mặt đất trong mười kilomet đầu tiên. |
| Phủ định |
They are not going to build the entire railway overground; most of it will be underground.
|
Họ sẽ không xây dựng toàn bộ tuyến đường sắt trên mặt đất; phần lớn sẽ ở dưới lòng đất. |
| Nghi vấn |
Are they going to keep the power lines overground, or bury them?
|
Họ sẽ giữ đường dây điện trên mặt đất hay chôn chúng? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new skyscraper is finished, the overground train will have passed it thousands of times.
|
Vào thời điểm tòa nhà chọc trời mới hoàn thành, tàu trên mặt đất sẽ đi qua nó hàng ngàn lần. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have expanded the overground rail network any further.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không mở rộng thêm mạng lưới đường sắt trên mặt đất. |
| Nghi vấn |
Will the new housing development have been completed before the overground station opens?
|
Liệu khu nhà ở mới có được hoàn thành trước khi nhà ga trên mặt đất mở cửa không? |