(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overground
B2

overground

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường sắt trên mặt đất tàu điện trên cao (nếu có đoạn elevated)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống đường sắt chủ yếu chạy trên mặt đất.

Definition (English Meaning)

A railway system that runs mostly above ground level.

Ví dụ Thực tế với 'Overground'

  • "The overground is a convenient way to travel across the city."

    "Đường sắt trên mặt đất là một cách thuận tiện để di chuyển khắp thành phố."

  • "The London Overground connects many areas of the city."

    "Hệ thống đường sắt trên mặt đất Luân Đôn kết nối nhiều khu vực của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overground
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

underground(tàu điện ngầm)
subway(tàu điện ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

railway(đường sắt)
station(nhà ga)
train(tàu hỏa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Overground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overground' thường được dùng để chỉ hệ thống đường sắt đô thị (urban rail system) có phần lớn đường ray nằm trên mặt đất, khác với 'underground' (tàu điện ngầm) chạy dưới lòng đất. Nó có thể bao gồm các đoạn đường trên cao (elevated) hoặc trên mặt đất (at-grade). Lưu ý rằng, cách dùng 'overground' có thể khác nhau giữa các quốc gia và vùng miền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'on the overground': đề cập đến việc đi/ở/sử dụng trên hệ thống đường sắt này. 'to the overground': đề cập đến việc đi đến hệ thống đường sắt này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overground'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new train line is going to run overground for the first ten kilometers.
Tuyến tàu mới sẽ chạy trên mặt đất trong mười kilomet đầu tiên.
Phủ định
They are not going to build the entire railway overground; most of it will be underground.
Họ sẽ không xây dựng toàn bộ tuyến đường sắt trên mặt đất; phần lớn sẽ ở dưới lòng đất.
Nghi vấn
Are they going to keep the power lines overground, or bury them?
Họ sẽ giữ đường dây điện trên mặt đất hay chôn chúng?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new skyscraper is finished, the overground train will have passed it thousands of times.
Vào thời điểm tòa nhà chọc trời mới hoàn thành, tàu trên mặt đất sẽ đi qua nó hàng ngàn lần.
Phủ định
By next year, the company won't have expanded the overground rail network any further.
Đến năm sau, công ty sẽ không mở rộng thêm mạng lưới đường sắt trên mặt đất.
Nghi vấn
Will the new housing development have been completed before the overground station opens?
Liệu khu nhà ở mới có được hoàn thành trước khi nhà ga trên mặt đất mở cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)