surface railway
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface railway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường sắt trên mặt đất hoặc trên một cấu trúc nâng cao so với mặt đất, trái ngược với đường sắt ngầm.
Definition (English Meaning)
A railway that runs at ground level or on a raised structure above ground level, as opposed to underground.
Ví dụ Thực tế với 'Surface railway'
-
"The surface railway provides convenient transportation for commuters in the suburbs."
"Đường sắt trên mặt đất cung cấp phương tiện giao thông thuận tiện cho những người đi làm ở vùng ngoại ô."
-
"Many cities have a combination of surface and underground railways."
"Nhiều thành phố có sự kết hợp giữa đường sắt trên mặt đất và đường sắt ngầm."
-
"The new surface railway line will connect the airport to the city center."
"Tuyến đường sắt trên mặt đất mới sẽ kết nối sân bay với trung tâm thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface railway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface railway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface railway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với các hệ thống tàu điện ngầm (underground railway hoặc subway). 'Surface' nhấn mạnh vị trí của đường ray trên hoặc gần mặt đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface railway'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had invested more in the surface railway, traffic congestion would have been significantly reduced.
|
Nếu thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào đường sắt trên mặt đất, tình trạng tắc nghẽn giao thông đã giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If the government hadn't neglected the surface railway, commuters would not have had to rely so heavily on buses.
|
Nếu chính phủ không bỏ bê đường sắt trên mặt đất, người đi làm đã không phải phụ thuộc quá nhiều vào xe buýt. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if they had modernized the surface railway earlier?
|
Liệu dự án có thành công nếu họ đã hiện đại hóa đường sắt trên mặt đất sớm hơn không? |