(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surface railway
B2

surface railway

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đường sắt trên mặt đất đường sắt nổi đường sắt trên cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface railway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường sắt trên mặt đất hoặc trên một cấu trúc nâng cao so với mặt đất, trái ngược với đường sắt ngầm.

Definition (English Meaning)

A railway that runs at ground level or on a raised structure above ground level, as opposed to underground.

Ví dụ Thực tế với 'Surface railway'

  • "The surface railway provides convenient transportation for commuters in the suburbs."

    "Đường sắt trên mặt đất cung cấp phương tiện giao thông thuận tiện cho những người đi làm ở vùng ngoại ô."

  • "Many cities have a combination of surface and underground railways."

    "Nhiều thành phố có sự kết hợp giữa đường sắt trên mặt đất và đường sắt ngầm."

  • "The new surface railway line will connect the airport to the city center."

    "Tuyến đường sắt trên mặt đất mới sẽ kết nối sân bay với trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surface railway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surface railway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elevated railway(đường sắt trên cao)
above-ground railway(đường sắt trên mặt đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

underground railway(đường sắt ngầm)
subway(tàu điện ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

commuter rail(đường sắt dành cho người đi làm)
light rail(đường sắt nhẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Surface railway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với các hệ thống tàu điện ngầm (underground railway hoặc subway). 'Surface' nhấn mạnh vị trí của đường ray trên hoặc gần mặt đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface railway'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city had invested more in the surface railway, traffic congestion would have been significantly reduced.
Nếu thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào đường sắt trên mặt đất, tình trạng tắc nghẽn giao thông đã giảm đáng kể.
Phủ định
If the government hadn't neglected the surface railway, commuters would not have had to rely so heavily on buses.
Nếu chính phủ không bỏ bê đường sắt trên mặt đất, người đi làm đã không phải phụ thuộc quá nhiều vào xe buýt.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if they had modernized the surface railway earlier?
Liệu dự án có thành công nếu họ đã hiện đại hóa đường sắt trên mặt đất sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)