overpower
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh bại hoặc chế ngự ai đó hoặc cái gì đó bằng cách sử dụng sức mạnh lớn hơn; áp đảo, lấn át.
Definition (English Meaning)
To defeat or overcome someone or something by using greater power; to overwhelm.
Ví dụ Thực tế với 'Overpower'
-
"The police were able to overpower the suspect and take him into custody."
"Cảnh sát đã có thể khống chế nghi phạm và đưa anh ta vào trại giam."
-
"The scent of the flowers was so strong that it threatened to overpower her."
"Hương thơm của hoa nồng nặc đến nỗi nó có nguy cơ lấn át cô."
-
"The army's superior firepower quickly overpowered the rebels."
"Hỏa lực vượt trội của quân đội đã nhanh chóng áp đảo quân nổi dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overpower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overpower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overpower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overpower' thường được dùng để miêu tả việc dùng sức mạnh thể chất, quyền lực, hoặc ảnh hưởng để kiểm soát hoặc chiến thắng một đối thủ. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch lớn về sức mạnh giữa hai bên. So sánh với 'defeat', 'overcome' thì 'overpower' mạnh mẽ và trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Overpower by: Bị đánh bại bởi cái gì (sức mạnh). Ví dụ: 'He was overpowered by the enemy's superior numbers.' (Anh ta bị đánh bại bởi số lượng vượt trội của kẻ thù).
Overpower with: Chế ngự bằng cái gì (cảm xúc, mùi hương). Ví dụ: 'She was overpowered with emotion.' (Cô ấy bị cảm xúc lấn át).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpower'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the champion was able to overpower his opponent in the final round!
|
Ồ, nhà vô địch đã có thể áp đảo đối thủ của mình trong vòng cuối cùng! |
| Phủ định |
Alas, despite their best efforts, they couldn't overpower the invading army.
|
Than ôi, dù đã cố gắng hết sức, họ vẫn không thể áp đảo được quân xâm lược. |
| Nghi vấn |
Hey, do you think our team can overpower their defense?
|
Này, bạn có nghĩ đội của chúng ta có thể áp đảo hàng phòng ngự của họ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They tried to overpower the guards, but failed.
|
Họ đã cố gắng áp đảo lính canh, nhưng không thành công. |
| Phủ định |
He didn't overpower his opponent despite his best efforts.
|
Anh ấy đã không áp đảo được đối thủ mặc dù đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Did she overpower her fear and jump?
|
Cô ấy có vượt qua được nỗi sợ hãi và nhảy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the storm continues to intensify, the floodwaters will overpower the levees.
|
Nếu bão tiếp tục mạnh lên, lũ lụt sẽ áp đảo các đê. |
| Phủ định |
If you don't train hard enough, you won't overpower your opponent in the match.
|
Nếu bạn không luyện tập đủ chăm chỉ, bạn sẽ không áp đảo được đối thủ trong trận đấu. |
| Nghi vấn |
Will the smaller boat be overpowered if the waves get any bigger?
|
Liệu chiếc thuyền nhỏ hơn có bị đánh bại nếu sóng lớn hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers could overpower the enemy.
|
Những người lính có thể áp đảo kẻ thù. |
| Phủ định |
Only with great effort could the smaller wrestler overpower his opponent.
|
Chỉ với nỗ lực rất lớn, đô vật nhỏ con mới có thể áp đảo đối thủ của mình. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters are overpowering the security guards at the entrance.
|
Những người biểu tình đang áp đảo lực lượng bảo vệ tại lối vào. |
| Phủ định |
The virus isn't overpowering his immune system yet.
|
Virus vẫn chưa áp đảo hệ miễn dịch của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are they overpowering the enemy forces in the region?
|
Liệu họ có đang áp đảo lực lượng địch trong khu vực không? |