subdue
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subdue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chế ngự, khuất phục, kiểm soát, làm dịu bớt.
Definition (English Meaning)
To overcome, quiet, or bring under control.
Ví dụ Thực tế với 'Subdue'
-
"The army was sent to subdue the rebels."
"Quân đội được cử đi để khuất phục quân nổi dậy."
-
"They used force to subdue the riot."
"Họ đã dùng vũ lực để trấn áp cuộc bạo loạn."
-
"He tried to subdue his feelings of jealousy."
"Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm giác ghen tuông của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subdue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: subdue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subdue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subdue' thường mang nghĩa kiểm soát bằng sức mạnh hoặc quyền lực, hoặc giảm bớt cường độ của cảm xúc hoặc tình hình. Nó nhấn mạnh sự áp chế, thường là để duy trì trật tự hoặc đạt được mục tiêu. So với 'conquer' (chinh phục), 'subdue' có thể không nhất thiết ám chỉ việc chiếm đoạt lãnh thổ, mà là kiểm soát. So với 'suppress' (đàn áp), 'subdue' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, tập trung vào việc kiểm soát hơn là dập tắt hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subdue with' thường đi kèm với một công cụ, phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để kiểm soát hoặc chinh phục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subdue'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To subdue one's anger is a sign of great self-control.
|
Kiềm chế cơn giận là một dấu hiệu của sự tự chủ lớn. |
| Phủ định |
It is important not to subdue your creativity; let it flow freely.
|
Điều quan trọng là không nên kìm hãm sự sáng tạo của bạn; hãy để nó tuôn trào một cách tự do. |
| Nghi vấn |
Why did they try to subdue the rebellion with such force?
|
Tại sao họ lại cố gắng dập tắt cuộc nổi dậy bằng vũ lực như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a dictator uses force to subdue the population, he maintains power.
|
Nếu một nhà độc tài sử dụng vũ lực để khuất phục dân chúng, ông ta sẽ duy trì quyền lực. |
| Phủ định |
If you try to subdue your anger, it doesn't disappear immediately.
|
Nếu bạn cố gắng kìm nén cơn giận, nó sẽ không biến mất ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If the enemy forces are weak, do they usually try to subdue the territory?
|
Nếu lực lượng địch yếu, chúng có thường cố gắng khuất phục lãnh thổ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the army had subdued the rebellion quickly.
|
Cô ấy nói rằng quân đội đã nhanh chóng dập tắt cuộc nổi loạn. |
| Phủ định |
He told me that he couldn't subdue his anger anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể kiềm chế cơn giận của mình thêm nữa. |
| Nghi vấn |
They asked if the government had subdued the protesters.
|
Họ hỏi liệu chính phủ đã trấn áp những người biểu tình chưa. |