(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subdue
C1

subdue

verb

Nghĩa tiếng Việt

chế ngự khuất phục kiểm soát làm dịu trấn áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subdue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế ngự, khuất phục, kiểm soát, làm dịu bớt.

Definition (English Meaning)

To overcome, quiet, or bring under control.

Ví dụ Thực tế với 'Subdue'

  • "The army was sent to subdue the rebels."

    "Quân đội được cử đi để khuất phục quân nổi dậy."

  • "They used force to subdue the riot."

    "Họ đã dùng vũ lực để trấn áp cuộc bạo loạn."

  • "He tried to subdue his feelings of jealousy."

    "Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm giác ghen tuông của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subdue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: subdue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conquer(chinh phục)
control(kiểm soát)
suppress(đàn áp)
overcome(vượt qua)
repress(kiềm chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

incite(kích động)
encourage(khuyến khích)
arouse(khơi dậy)

Từ liên quan (Related Words)

discipline(kỷ luật)
obedience(sự vâng lời)
mastery(sự làm chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Subdue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subdue' thường mang nghĩa kiểm soát bằng sức mạnh hoặc quyền lực, hoặc giảm bớt cường độ của cảm xúc hoặc tình hình. Nó nhấn mạnh sự áp chế, thường là để duy trì trật tự hoặc đạt được mục tiêu. So với 'conquer' (chinh phục), 'subdue' có thể không nhất thiết ám chỉ việc chiếm đoạt lãnh thổ, mà là kiểm soát. So với 'suppress' (đàn áp), 'subdue' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, tập trung vào việc kiểm soát hơn là dập tắt hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Subdue with' thường đi kèm với một công cụ, phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để kiểm soát hoặc chinh phục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subdue'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To subdue one's anger is a sign of great self-control.
Kiềm chế cơn giận là một dấu hiệu của sự tự chủ lớn.
Phủ định
It is important not to subdue your creativity; let it flow freely.
Điều quan trọng là không nên kìm hãm sự sáng tạo của bạn; hãy để nó tuôn trào một cách tự do.
Nghi vấn
Why did they try to subdue the rebellion with such force?
Tại sao họ lại cố gắng dập tắt cuộc nổi dậy bằng vũ lực như vậy?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a dictator uses force to subdue the population, he maintains power.
Nếu một nhà độc tài sử dụng vũ lực để khuất phục dân chúng, ông ta sẽ duy trì quyền lực.
Phủ định
If you try to subdue your anger, it doesn't disappear immediately.
Nếu bạn cố gắng kìm nén cơn giận, nó sẽ không biến mất ngay lập tức.
Nghi vấn
If the enemy forces are weak, do they usually try to subdue the territory?
Nếu lực lượng địch yếu, chúng có thường cố gắng khuất phục lãnh thổ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the army had subdued the rebellion quickly.
Cô ấy nói rằng quân đội đã nhanh chóng dập tắt cuộc nổi loạn.
Phủ định
He told me that he couldn't subdue his anger anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thể kiềm chế cơn giận của mình thêm nữa.
Nghi vấn
They asked if the government had subdued the protesters.
Họ hỏi liệu chính phủ đã trấn áp những người biểu tình chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)