oversupply
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversupply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng cung vượt quá cầu trên thị trường.
Definition (English Meaning)
An excess of supply over demand in a market.
Ví dụ Thực tế với 'Oversupply'
-
"The oversupply of oil led to a sharp drop in prices."
"Tình trạng cung vượt quá cầu về dầu đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh về giá."
-
"An oversupply of housing units has depressed property values in the area."
"Việc cung cấp quá nhiều đơn vị nhà ở đã làm giảm giá trị tài sản trong khu vực."
-
"Farmers are struggling due to the global oversupply of grain."
"Nông dân đang gặp khó khăn do tình trạng cung vượt cầu ngũ cốc trên toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oversupply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oversupply
- Verb: oversupply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oversupply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng khi số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ có sẵn nhiều hơn số lượng mà người mua muốn hoặc có thể mua. Thường dẫn đến giảm giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Oversupply *of* (hàng hóa/dịch vụ cụ thể): Ví dụ, oversupply of oil. Oversupply *in* (thị trường/ngành): Ví dụ, oversupply in the housing market.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversupply'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the market oversupplies a product, the price decreases.
|
Nếu thị trường cung cấp quá nhiều một sản phẩm, giá cả sẽ giảm. |
| Phủ định |
When there is an oversupply of oil, the oil companies do not make as much profit.
|
Khi có sự dư cung dầu mỏ, các công ty dầu mỏ không tạo ra nhiều lợi nhuận như vậy. |
| Nghi vấn |
If the demand is constant, does an oversupply always lead to lower prices?
|
Nếu nhu cầu không đổi, liệu việc dư cung có luôn dẫn đến giá thấp hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market oversupplies avocados during the summer months.
|
Thị trường cung cấp quá nhiều bơ trong những tháng hè. |
| Phủ định |
Does the government not believe there is an oversupply of cheap goods?
|
Chính phủ có tin rằng không có tình trạng dư thừa hàng hóa giá rẻ không? |
| Nghi vấn |
Did the factory oversupply the market with its new product?
|
Nhà máy đã cung cấp quá nhiều sản phẩm mới cho thị trường chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market oversupplied avocados last year, leading to lower prices.
|
Thị trường đã cung cấp quá nhiều bơ vào năm ngoái, dẫn đến giá thấp hơn. |
| Phủ định |
The farmers didn't oversupply the market with tomatoes that season.
|
Các nông dân đã không cung cấp quá nhiều cà chua cho thị trường vào mùa đó. |
| Nghi vấn |
Did the factory oversupply the retailers with the new product line?
|
Nhà máy có cung cấp quá nhiều dòng sản phẩm mới cho các nhà bán lẻ không? |