glut
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cung cấp quá mức của một cái gì đó; sự tràn lan.
Definition (English Meaning)
An excessively abundant supply of something.
Ví dụ Thực tế với 'Glut'
-
"There is a glut of wheat on the market this year."
"Năm nay có một sự dư thừa lúa mì trên thị trường."
-
"A glut of cheap labour flooded the market."
"Một lượng lớn lao động giá rẻ đã tràn vào thị trường."
-
"The sugar beet crop has created a glut."
"Vụ mùa củ cải đường đã tạo ra một sự dư thừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glut
- Verb: glut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glut' thường được sử dụng để mô tả tình trạng dư thừa, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế, khi nguồn cung vượt quá nhu cầu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng sự dư thừa này có thể gây ra các vấn đề như giảm giá hoặc lãng phí. So với 'surplus' (thặng dư), 'glut' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về mức độ dư thừa và tác động tiêu cực của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glut of' dùng để chỉ sự dư thừa của một thứ cụ thể (ví dụ: a glut of oil). 'Glut on' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ việc cung cấp quá nhiều cho một thị trường cụ thể (ví dụ: a glut on the market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glut'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the harvest, the market experienced a glut of tomatoes, leading to dramatically lower prices.
|
Sau vụ thu hoạch, thị trường trải qua tình trạng dư thừa cà chua, dẫn đến giá giảm đáng kể. |
| Phủ định |
Unlike previous years, this season did not see a glut of imported fruit, allowing local farmers to compete more effectively.
|
Không giống như những năm trước, mùa này không thấy tình trạng dư thừa trái cây nhập khẩu, cho phép nông dân địa phương cạnh tranh hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Considering the increased production, will there be a glut of wheat on the market this year, affecting export prices?
|
Với việc sản lượng tăng lên, liệu năm nay có tình trạng dư thừa lúa mì trên thị trường không, ảnh hưởng đến giá xuất khẩu? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the market had a glut of oranges that year.
|
Cô ấy nói rằng thị trường đã có một sự dư thừa cam vào năm đó. |
| Phủ định |
He told me that they did not glut the market with cheap products.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không làm tràn ngập thị trường bằng những sản phẩm giá rẻ. |
| Nghi vấn |
She asked if the farmers would glut the market again next year.
|
Cô ấy hỏi liệu những người nông dân có làm tràn ngập thị trường một lần nữa vào năm tới không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory opens, the market will have been glutting the demand for electric cars for over a year.
|
Đến thời điểm nhà máy mới mở cửa, thị trường đã và đang cung vượt quá cầu xe điện trong hơn một năm. |
| Phủ định |
The company won't have been glutting the market with cheap products if they had listened to our advice.
|
Công ty đã sẽ không cung vượt quá thị trường với các sản phẩm giá rẻ nếu họ nghe theo lời khuyên của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Will the farmers have been glutting the market with tomatoes before the drought hits?
|
Liệu những người nông dân đã và đang cung vượt quá thị trường với cà chua trước khi hạn hán ập đến hay chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market had been glutting itself with cheap imports before the government intervened.
|
Thị trường đã tự làm bão hòa với hàng nhập khẩu giá rẻ trước khi chính phủ can thiệp. |
| Phủ định |
The company hadn't been glutting the market with its products; instead, it focused on quality.
|
Công ty đã không làm bão hòa thị trường bằng các sản phẩm của mình; thay vào đó, họ tập trung vào chất lượng. |
| Nghi vấn |
Had the oil industry been glutting the global market with excess supply before the price crash?
|
Ngành công nghiệp dầu mỏ đã làm bão hòa thị trường toàn cầu với nguồn cung dư thừa trước khi giá giảm mạnh phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't glutted myself with cake yesterday; now I feel sick.
|
Tôi ước tôi đã không ăn quá nhiều bánh ngọt ngày hôm qua; bây giờ tôi cảm thấy ốm. |
| Phủ định |
If only there weren't such a glut of cheap imports; our local businesses would be thriving.
|
Giá như không có quá nhiều hàng nhập khẩu giá rẻ; các doanh nghiệp địa phương của chúng ta sẽ phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If only the market would not glut with similar products, would our product shine?
|
Giá như thị trường không tràn ngập những sản phẩm tương tự, thì sản phẩm của chúng ta có tỏa sáng không? |