(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overwriting
C1

overwriting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghi đè viết đè thay thế dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwriting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động viết cái gì đó vào vị trí của cái gì đó khác; đặc biệt, trong lĩnh vực máy tính, việc ghi dữ liệu mới lên trên dữ liệu hiện có.

Definition (English Meaning)

The action of writing something in place of something else; specifically, in computing, to write new data over existing data.

Ví dụ Thực tế với 'Overwriting'

  • "The accidental overwriting of the file resulted in data loss."

    "Việc vô tình ghi đè lên tệp tin đã dẫn đến mất dữ liệu."

  • "Overwriting the existing file is a common way to update software."

    "Ghi đè lên tệp tin hiện có là một cách phổ biến để cập nhật phần mềm."

  • "He was overwriting the hard drive with random data for security reasons."

    "Anh ấy đang ghi đè ổ cứng bằng dữ liệu ngẫu nhiên vì lý do bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overwriting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overwriting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appending(thêm vào)
preserving(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

data loss(mất dữ liệu)
data backup(sao lưu dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Overwriting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'overwriting' thường đề cập đến việc thay thế dữ liệu cũ bằng dữ liệu mới. Khác với việc 'appending' (thêm vào) dữ liệu, 'overwriting' xóa bỏ dữ liệu cũ. Nó có thể là vô tình (do lỗi) hoặc cố ý (để cập nhật hoặc xóa thông tin). Thường được sử dụng trong bối cảnh lưu trữ dữ liệu, quản lý tệp tin và lập trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Overwriting of data' chỉ quá trình ghi đè dữ liệu. 'Overwriting with new data' chỉ rõ dữ liệu cũ bị thay thế bằng dữ liệu mới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwriting'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software developer has considered the potential for data loss due to overwriting.
Nhà phát triển phần mềm đã cân nhắc khả năng mất dữ liệu do ghi đè.
Phủ định
She has not yet addressed the issue of accidental overwriting in the system.
Cô ấy vẫn chưa giải quyết vấn đề ghi đè ngẫu nhiên trong hệ thống.
Nghi vấn
Has the team implemented any safeguards against overwriting important files?
Nhóm đã triển khai bất kỳ biện pháp bảo vệ nào chống lại việc ghi đè các tập tin quan trọng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)