superseding
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superseding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay thế (một người hoặc một vật trước đây có thẩm quyền hoặc đang được sử dụng); thay thế; kế nhiệm.
Definition (English Meaning)
Taking the place of (a person or thing previously in authority or use); replacing; succeeding.
Ví dụ Thực tế với 'Superseding'
-
"The new regulations are superseding the old ones."
"Các quy định mới đang thay thế các quy định cũ."
-
"Technological advancements are constantly superseding older methods."
"Những tiến bộ công nghệ liên tục thay thế các phương pháp cũ."
-
"This contract supersedes any previous agreements."
"Hợp đồng này thay thế bất kỳ thỏa thuận trước đó nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superseding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: supersede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superseding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superseding' thường mang ý nghĩa thay thế một cách chính thức, có hiệu lực, hoặc vì một lý do quan trọng nào đó. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'replacing' ở chỗ nhấn mạnh sự thay thế mang tính chất pháp lý, quyền lực, hoặc chức năng cao hơn. Ví dụ: 'A new law superseding the old one' (Một luật mới thay thế luật cũ) cho thấy luật mới có hiệu lực cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ tác nhân hoặc yếu tố thay thế. Ví dụ: 'The old regulations were superseded by the new ones.' (Các quy định cũ đã được thay thế bởi các quy định mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superseding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.