(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ovule
C1

ovule

noun

Nghĩa tiếng Việt

noãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ovule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Noãn (trong thực vật học): phần của bầu nhụy ở thực vật có hạt, chứa tế bào mầm cái và phát triển thành hạt sau khi thụ tinh.

Definition (English Meaning)

The part of the ovary of seed plants that contains the female germ cell and after fertilization becomes the seed.

Ví dụ Thực tế với 'Ovule'

  • "After fertilization, the ovule develops into a seed."

    "Sau khi thụ tinh, noãn phát triển thành hạt."

  • "The microscope revealed the intricate structure of the ovule."

    "Kính hiển vi cho thấy cấu trúc phức tạp của noãn."

  • "The health of the ovule is crucial for successful seed development."

    "Sức khỏe của noãn là yếu tố then chốt cho sự phát triển hạt thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ovule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ovule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

egg cell (in botany context)(tế bào trứng (trong ngữ cảnh thực vật học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pollen(phấn hoa)
pollination(sự thụ phấn)
fertilization(sự thụ tinh)
seed(hạt)
ovary(bầu nhụy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Ovule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Noãn là cấu trúc quan trọng trong quá trình sinh sản hữu tính của thực vật có hạt. Nó tương đương với trứng ở động vật. Sự khác biệt chính giữa 'ovule' và 'egg' là 'ovule' đề cập đến cấu trúc thực vật trước khi thụ tinh, trong khi 'egg' là tế bào sinh sản cái. Không nên nhầm lẫn 'ovule' với 'ovary' (bầu nhụy), nơi chứa noãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of (của): 'The ovule of a flower.' (Noãn của một bông hoa.) in (trong): 'The ovule is located in the ovary.' (Noãn nằm trong bầu nhụy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ovule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)