(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fertilization
C1

fertilization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thụ tinh quá trình thụ tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thụ tinh; hành động hoặc quá trình thụ tinh một trứng, động vật cái hoặc thực vật, bao gồm sự hợp nhất của giao tử đực và giao tử cái để tạo thành hợp tử.

Definition (English Meaning)

The action or process of fertilizing an egg, female animal, or plant, involving the fusion of male and female gametes to form a zygote.

Ví dụ Thực tế với 'Fertilization'

  • "Fertilization is the first step in the development of an embryo."

    "Sự thụ tinh là bước đầu tiên trong quá trình phát triển của phôi."

  • "In vitro fertilization is a common treatment for infertility."

    "Thụ tinh trong ống nghiệm là một phương pháp điều trị phổ biến cho chứng vô sinh."

  • "The fertilization process in plants is crucial for seed production."

    "Quá trình thụ tinh ở thực vật rất quan trọng cho việc sản xuất hạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fertilization
  • Verb: fertilize
  • Adjective: fertilizable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reproduction(sự sinh sản)
gamete(giao tử) zygote(hợp tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Fertilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fertilization là quá trình cốt lõi trong sinh sản hữu tính, đảm bảo sự kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể để tạo ra một cá thể mới. Nó khác với 'pollination' (sự thụ phấn), vốn chỉ là sự chuyển giao phấn hoa ở thực vật. 'Impregnation' (sự thụ thai) thường được dùng trong ngữ cảnh mang thai ở động vật có vú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

* 'fertilization of': Liên quan đến đối tượng được thụ tinh (ví dụ: fertilization of the egg). * 'fertilization in': Chỉ môi trường hoặc vị trí xảy ra sự thụ tinh (ví dụ: fertilization in vitro). * 'fertilization by': Chỉ tác nhân gây ra sự thụ tinh (ví dụ: fertilization by insects).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilization'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fertilization is a crucial process for the reproduction of many organisms.
Sự thụ tinh là một quá trình quan trọng cho sự sinh sản của nhiều sinh vật.
Phủ định
Fertilization doesn't always result in successful development.
Sự thụ tinh không phải lúc nào cũng dẫn đến sự phát triển thành công.
Nghi vấn
What factors influence the success rate of fertilization?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công của quá trình thụ tinh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)