owing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Do, bởi vì, nhờ vào, tại vì, còn nợ.
Definition (English Meaning)
Due or attributable to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Owing'
-
"The game was cancelled owing to the rain."
"Trận đấu đã bị hủy bỏ vì trời mưa."
-
"Owing to circumstances beyond our control, the flight has been delayed."
"Do những tình huống nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, chuyến bay đã bị hoãn."
-
"Much of the company's success is owing to its dedicated workforce."
"Phần lớn thành công của công ty là nhờ vào lực lượng lao động tận tâm của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Owing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Owing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong cụm từ "owing to" để chỉ nguyên nhân, lý do. Cần phân biệt với "due to" và "because of". "Owing to" thường trang trọng hơn "because of".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Owing to": Dùng để giải thích nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc nào đó. Tương tự như "because of" nhưng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Owing'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bill is owing, we send a reminder.
|
Nếu hóa đơn còn nợ, chúng tôi sẽ gửi thông báo nhắc nhở. |
| Phủ định |
When the payment is not owing, we don't send any further communication.
|
Khi khoản thanh toán không còn nợ, chúng tôi sẽ không gửi thêm bất kỳ thông báo nào nữa. |
| Nghi vấn |
If the debt is owing, do you charge interest?
|
Nếu khoản nợ còn nợ, bạn có tính lãi không? |