attributable to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attributable to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gây ra bởi hoặc là kết quả của.
Definition (English Meaning)
Caused by or resulting from.
Ví dụ Thực tế với 'Attributable to'
-
"The company's success is largely attributable to its innovative products."
"Thành công của công ty phần lớn là nhờ vào các sản phẩm sáng tạo của họ."
-
"The decline in fish stocks is attributable to overfishing."
"Sự suy giảm số lượng cá là do đánh bắt quá mức."
-
"Much of the improvement in health is attributable to better sanitation."
"Phần lớn sự cải thiện về sức khỏe là do điều kiện vệ sinh tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attributable to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attribute
- Adjective: attributable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attributable to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'attributable to' thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một sự kiện, hành động, hoặc tình trạng. Nó thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật. Ví dụ, 'The increase in sales is attributable to the new marketing campaign' (Sự tăng trưởng doanh số là do chiến dịch marketing mới). Cần phân biệt với 'due to' (do), 'because of' (bởi vì), 'owing to' (do), mặc dù chúng có nghĩa tương tự, nhưng 'attributable to' thường mang tính chính thức và khách quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là thành phần không thể thiếu của cụm từ 'attributable to'. Nó chỉ ra đối tượng hoặc nguyên nhân mà một cái gì đó có thể được quy cho.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attributable to'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company's success is attributable to the team's hard work.
|
Ồ, sự thành công của công ty là do sự làm việc chăm chỉ của cả đội. |
| Phủ định |
Well, the project's failure isn't entirely attributable to a lack of funding.
|
Chà, sự thất bại của dự án không hoàn toàn là do thiếu vốn. |
| Nghi vấn |
Hey, is the increase in sales attributable to the new marketing campaign?
|
Này, sự tăng trưởng trong doanh thu có phải là do chiến dịch marketing mới không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient's improvement was attributable to the new medication.
|
Bác sĩ nói rằng sự cải thiện của bệnh nhân là do loại thuốc mới. |
| Phủ định |
She said that the company's failure was not attributable to a lack of effort.
|
Cô ấy nói rằng sự thất bại của công ty không phải là do thiếu nỗ lực. |
| Nghi vấn |
He asked if the accident was attributable to human error.
|
Anh ấy hỏi liệu tai nạn có phải là do lỗi của con người hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increase in sales is going to be attributable to the new marketing campaign.
|
Sự tăng trưởng trong doanh số sẽ là do chiến dịch marketing mới. |
| Phủ định |
The company's failure is not going to be attributable to a single mistake.
|
Sự thất bại của công ty sẽ không phải là do một sai lầm duy nhất. |
| Nghi vấn |
Is the delay going to be attributable to the bad weather?
|
Liệu sự trì hoãn có phải là do thời tiết xấu không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's losses are attributable to poor management decisions.
|
Những thua lỗ của công ty có thể quy cho các quyết định quản lý kém. |
| Phủ định |
The team's failure isn't attributable to a lack of effort, but rather to unforeseen circumstances.
|
Thất bại của đội không thể quy cho việc thiếu nỗ lực, mà là do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Is the increase in sales attributable to the marketing campaign's success?
|
Liệu sự tăng trưởng doanh số có thể quy cho thành công của chiến dịch marketing không? |