(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paget's disease
C1

paget's disease

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh Paget bệnh Paget xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paget's disease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh mãn tính của xương đặc trưng bởi sự phá vỡ và tái tạo xương. Điều này có thể dẫn đến các xương bị ảnh hưởng trở nên to ra và biến dạng. Bệnh Paget thường ảnh hưởng đến xương chậu, hộp sọ, cột sống và chân.

Definition (English Meaning)

A chronic disease of bone characterized by the breakdown and regrowth of bone. This can result in affected bones becoming enlarged and deformed. Paget's disease most commonly affects the pelvis, skull, spine, and legs.

Ví dụ Thực tế với 'Paget's disease'

  • "Paget's disease can cause bone pain and deformities."

    "Bệnh Paget có thể gây đau xương và biến dạng."

  • "He was diagnosed with Paget's disease at the age of 60."

    "Ông ấy được chẩn đoán mắc bệnh Paget ở tuổi 60."

  • "Treatment for Paget's disease can help manage the symptoms."

    "Điều trị bệnh Paget có thể giúp kiểm soát các triệu chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paget's disease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paget's disease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

osteoporosis(loãng xương)
bone cancer(ung thư xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Paget's disease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bệnh Paget (Paget's disease) thường dùng để chỉ bệnh Paget xương. Cần phân biệt với các bệnh Paget khác (ví dụ: bệnh Paget vú - Paget's disease of the nipple), một dạng hiếm của ung thư vú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ bệnh Paget của bộ phận nào đó trên cơ thể, ví dụ: Paget's disease of bone (bệnh Paget xương), Paget's disease of the nipple (bệnh Paget vú).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paget's disease'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a patient has Paget's disease, their bones often become deformed.
Nếu một bệnh nhân mắc bệnh Paget, xương của họ thường bị biến dạng.
Phủ định
If doctors don't diagnose Paget's disease early, the patient's condition doesn't improve easily.
Nếu bác sĩ không chẩn đoán bệnh Paget sớm, tình trạng của bệnh nhân không dễ cải thiện.
Nghi vấn
If someone has bone pain, does it always mean they have Paget's disease?
Nếu ai đó bị đau xương, điều đó có phải lúc nào cũng có nghĩa là họ bị bệnh Paget không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)