osteoporosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Osteoporosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng y tế trong đó xương trở nên giòn và dễ gãy do mất mô, thường là do thay đổi nội tiết tố, hoặc thiếu canxi hoặc vitamin D.
Definition (English Meaning)
A medical condition in which the bones become brittle and fragile from loss of tissue, typically as a result of hormonal changes, or deficiency of calcium or vitamin D.
Ví dụ Thực tế với 'Osteoporosis'
-
"Osteoporosis is a common condition, particularly in older women."
"Loãng xương là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi."
-
"Treatment for osteoporosis includes medication and lifestyle changes."
"Điều trị loãng xương bao gồm thuốc men và thay đổi lối sống."
-
"A bone density test can help diagnose osteoporosis."
"Xét nghiệm mật độ xương có thể giúp chẩn đoán loãng xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Osteoporosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: osteoporosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Osteoporosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Osteoporosis là một bệnh lý mãn tính tiến triển, làm suy yếu xương và tăng nguy cơ gãy xương. Bệnh thường không có triệu chứng cho đến khi xảy ra gãy xương. Sự khác biệt chính với các bệnh xương khác là ở mật độ xương, trong đó osteoporosis có mật độ xương thấp hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in osteoporosis': được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc ảnh hưởng của các yếu tố cụ thể trong bệnh loãng xương (ví dụ: gen đóng vai trò in osteoporosis).
- 'with osteoporosis': được sử dụng để mô tả người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi bệnh loãng xương (ví dụ: patient with osteoporosis).
- 'from osteoporosis': chỉ nguyên nhân gây ra điều gì đó, bệnh loãng xương là nguyên nhân (ví dụ: suffering from osteoporosis)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Osteoporosis'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, osteoporosis is a silent disease that weakens bones!
|
Ồ, loãng xương là một căn bệnh thầm lặng làm suy yếu xương! |
| Phủ định |
Gosh, osteoporosis isn't something to ignore as you get older!
|
Trời ơi, loãng xương không phải là thứ nên bỏ qua khi bạn già đi! |
| Nghi vấn |
Wow, is osteoporosis really that common in post-menopausal women?
|
Wow, loãng xương có thực sự phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Osteoporosis is a serious health concern for the elderly.
|
Loãng xương là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đối với người cao tuổi. |
| Phủ định |
She does not have osteoporosis, but she is at risk due to her family history.
|
Cô ấy không bị loãng xương, nhưng cô ấy có nguy cơ mắc bệnh do tiền sử gia đình. |
| Nghi vấn |
Is osteoporosis the reason for her frequent bone fractures?
|
Loãng xương có phải là nguyên nhân gây ra tình trạng gãy xương thường xuyên của cô ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't ignored my doctor's advice about calcium, and now I wouldn't have osteoporosis.
|
Tôi ước tôi đã không bỏ qua lời khuyên của bác sĩ về canxi, và bây giờ tôi đã không bị loãng xương. |
| Phủ định |
If only she had known more about osteoporosis prevention, she wouldn't be suffering from fractures now.
|
Giá như cô ấy biết nhiều hơn về phòng ngừa loãng xương, cô ấy đã không phải chịu đựng những cơn gãy xương bây giờ. |
| Nghi vấn |
If only doctors could find a cure for osteoporosis, would more people have a better quality of life?
|
Giá như các bác sĩ có thể tìm ra phương pháp chữa trị bệnh loãng xương, liệu có nhiều người có chất lượng cuộc sống tốt hơn không? |