paltry
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paltry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về số lượng) rất nhỏ hoặc ít ỏi; không đáng kể.
Definition (English Meaning)
(of an amount) very small or meager; insignificant.
Ví dụ Thực tế với 'Paltry'
-
"They offered him a paltry sum for his services."
"Họ trả cho anh ta một khoản tiền ít ỏi cho những dịch vụ của anh ta."
-
"A paltry amount of money."
"Một số tiền ít ỏi."
-
"He received a paltry 2% pay raise."
"Anh ấy nhận được một mức tăng lương ít ỏi 2%."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paltry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: paltry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paltry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paltry' thường được sử dụng để diễn tả một số lượng, giá trị hoặc nỗ lực nào đó quá nhỏ bé, kém cỏi so với mong đợi hoặc so với những gì cần thiết. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thất vọng hoặc coi thường. Khác với 'small' (nhỏ) chỉ đơn thuần về kích thước, 'paltry' nhấn mạnh sự thiếu thốn, không đủ. So với 'meager' (ít ỏi, đạm bạc), 'paltry' có phần mạnh hơn, thể hiện sự khinh miệt nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paltry'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offers a paltry salary, employees often look for other jobs.
|
Nếu công ty đưa ra một mức lương ít ỏi, nhân viên thường tìm kiếm công việc khác. |
| Phủ định |
When the budget is paltry, the project doesn't usually succeed.
|
Khi ngân sách ít ỏi, dự án thường không thành công. |
| Nghi vấn |
If the reward is paltry, does anyone bother to participate?
|
Nếu phần thưởng ít ỏi, có ai bận tâm tham gia không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered a paltry raise, didn't they?
|
Công ty đã đề nghị một mức tăng lương ít ỏi, phải không? |
| Phủ định |
His effort wasn't paltry, was it?
|
Nỗ lực của anh ấy không hề ít ỏi, phải không? |
| Nghi vấn |
The reward is paltry, isn't it?
|
Phần thưởng ít ỏi, phải không? |