(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paltry
C1

paltry

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ít ỏi không đáng kể còm bèo bọt mọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paltry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về số lượng) rất nhỏ hoặc ít ỏi; không đáng kể.

Definition (English Meaning)

(of an amount) very small or meager; insignificant.

Ví dụ Thực tế với 'Paltry'

  • "They offered him a paltry sum for his services."

    "Họ trả cho anh ta một khoản tiền ít ỏi cho những dịch vụ của anh ta."

  • "A paltry amount of money."

    "Một số tiền ít ỏi."

  • "He received a paltry 2% pay raise."

    "Anh ấy nhận được một mức tăng lương ít ỏi 2%."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paltry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: paltry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meager(ít ỏi, đạm bạc)
insignificant(không đáng kể)
trifling(tầm thường, không quan trọng)
pitiful(đáng thương, thảm hại)
derisory(lố bịch, đáng khinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

substantial(đáng kể, lớn)
significant(quan trọng, có ý nghĩa)
considerable(đáng kể, lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Paltry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paltry' thường được sử dụng để diễn tả một số lượng, giá trị hoặc nỗ lực nào đó quá nhỏ bé, kém cỏi so với mong đợi hoặc so với những gì cần thiết. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thất vọng hoặc coi thường. Khác với 'small' (nhỏ) chỉ đơn thuần về kích thước, 'paltry' nhấn mạnh sự thiếu thốn, không đủ. So với 'meager' (ít ỏi, đạm bạc), 'paltry' có phần mạnh hơn, thể hiện sự khinh miệt nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paltry'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company offers a paltry salary, employees often look for other jobs.
Nếu công ty đưa ra một mức lương ít ỏi, nhân viên thường tìm kiếm công việc khác.
Phủ định
When the budget is paltry, the project doesn't usually succeed.
Khi ngân sách ít ỏi, dự án thường không thành công.
Nghi vấn
If the reward is paltry, does anyone bother to participate?
Nếu phần thưởng ít ỏi, có ai bận tâm tham gia không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered a paltry raise, didn't they?
Công ty đã đề nghị một mức tăng lương ít ỏi, phải không?
Phủ định
His effort wasn't paltry, was it?
Nỗ lực của anh ấy không hề ít ỏi, phải không?
Nghi vấn
The reward is paltry, isn't it?
Phần thưởng ít ỏi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)