derisory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derisory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nhỏ hoặc không quan trọng đến mức lố bịch; đáng khinh.
Definition (English Meaning)
So small or unimportant as to be ridiculous; deserving contempt.
Ví dụ Thực tế với 'Derisory'
-
"They offered a derisory sum for the house."
"Họ đã trả một khoản tiền quá ít cho căn nhà."
-
"The fine for polluting the river was a derisory £50."
"Mức phạt cho việc gây ô nhiễm sông chỉ là một con số đáng khinh 50 bảng Anh."
-
"She was offered a derisory pay rise."
"Cô ấy đã được đề nghị một mức tăng lương quá ít ỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derisory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: derisory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derisory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'derisory' thường được sử dụng để mô tả một số lượng, giá cả, hoặc nỗ lực quá nhỏ, yếu kém, hoặc không thỏa đáng đến mức gây ra sự chế giễu hoặc khinh miệt. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'small' hoặc 'insignificant', nhấn mạnh sự không phù hợp và đáng chê trách. 'Derisory' thể hiện sự bất tương xứng giữa mong đợi và thực tế, thường dẫn đến cảm giác thất vọng hoặc phẫn nộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'offer of' được sử dụng khi đề cập đến một lời đề nghị quá thấp hoặc không nghiêm túc. Ví dụ: 'a derisory offer of $10 for the car'. 'amount of' được dùng để chỉ một số lượng quá nhỏ so với nhu cầu hoặc mong đợi. Ví dụ: 'a derisory amount of funding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derisory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.