pantry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pantry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng nhỏ hoặc tủ lớn trong nhà hoặc nhà hàng, nơi cất giữ thức ăn, đồ uống, và đôi khi cả đĩa, v.v.
Definition (English Meaning)
A small room or large cupboard in a house or restaurant where food, drinks, and sometimes plates, etc., are kept.
Ví dụ Thực tế với 'Pantry'
-
"We need to stock up the pantry before the storm."
"Chúng ta cần tích trữ đầy đủ đồ trong phòng đựng thức ăn trước cơn bão."
-
"She found a can of beans in the pantry."
"Cô ấy tìm thấy một hộp đậu trong phòng đựng thức ăn."
-
"The pantry is well-stocked with all sorts of snacks."
"Phòng đựng thức ăn được dự trữ đầy đủ các loại đồ ăn vặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pantry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pantry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pantry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pantry thường dùng để chỉ không gian lưu trữ thực phẩm khô, đồ hộp, và các nhu yếu phẩm khác trong nhà bếp. Nó khác với tủ lạnh (refrigerator) hoặc tủ đông (freezer) dùng để bảo quản thực phẩm tươi sống hoặc đông lạnh. Pantry có thể là một căn phòng riêng biệt hoặc chỉ là một tủ đựng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the pantry**: Diễn tả vị trí bên trong pantry (ví dụ: The cereal is in the pantry).
* **of the pantry**: Diễn tả thuộc tính hoặc một phần của pantry (ví dụ: The shelves of the pantry are full.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pantry'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the pantry is overflowing with snacks!
|
Chà, cái tủ đựng thức ăn tràn ngập đồ ăn vặt! |
| Phủ định |
Oh dear, there isn't anything in the pantry!
|
Ôi trời, không có gì trong tủ đựng thức ăn cả! |
| Nghi vấn |
Hey, is there any flour left in the pantry?
|
Này, còn bột mì nào trong tủ đựng thức ăn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kitchen had everything: a modern oven, a spacious pantry, and a gleaming countertop.
|
Nhà bếp có mọi thứ: một lò nướng hiện đại, một phòng đựng thức ăn rộng rãi và một mặt bàn bếp sáng bóng. |
| Phủ định |
She didn't need much from the store: just a few staples that weren't already in the pantry.
|
Cô ấy không cần nhiều từ cửa hàng: chỉ một vài thứ thiết yếu mà chưa có trong phòng đựng thức ăn. |
| Nghi vấn |
Does the new house have all the essentials: a big backyard, a garage, and a walk-in pantry?
|
Ngôi nhà mới có tất cả những thứ cần thiết không: một sân sau lớn, một gara và một phòng đựng thức ăn lớn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a bigger house, I would have a huge pantry to store all my favorite snacks.
|
Nếu tôi có một ngôi nhà lớn hơn, tôi sẽ có một cái tủ đựng thức ăn khổng lồ để cất tất cả các món ăn vặt yêu thích của mình. |
| Phủ định |
If she didn't have a pantry, she wouldn't know where to store all the canned goods.
|
Nếu cô ấy không có tủ đựng thức ăn, cô ấy sẽ không biết để trữ tất cả đồ hộp ở đâu. |
| Nghi vấn |
Would he buy more food if he had a larger pantry?
|
Liệu anh ấy có mua nhiều đồ ăn hơn nếu anh ấy có một cái tủ đựng thức ăn lớn hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There's plenty of food in the pantry, isn't there?
|
Có rất nhiều đồ ăn trong tủ đựng thức ăn, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any milk in the pantry, is there?
|
Không có sữa trong tủ đựng thức ăn, có phải không? |
| Nghi vấn |
They put the flour in the pantry, didn't they?
|
Họ đã để bột mì trong tủ đựng thức ăn, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The family keeps a well-stocked pantry to ensure they always have food on hand.
|
Gia đình luôn giữ một phòng đựng thức ăn đầy ắp để đảm bảo họ luôn có thức ăn sẵn. |
| Phủ định |
Why doesn't she ever check the pantry before going grocery shopping?
|
Tại sao cô ấy không bao giờ kiểm tra phòng đựng thức ăn trước khi đi mua sắm? |
| Nghi vấn |
What is stored in the pantry?
|
Cái gì được cất trong phòng đựng thức ăn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, we will have stocked the pantry with snacks and drinks.
|
Trước khi khách đến, chúng ta sẽ đã tích trữ đầy đủ đồ ăn nhẹ và đồ uống trong tủ đựng thức ăn. |
| Phủ định |
They won't have cleaned out the pantry before the new food arrives.
|
Họ sẽ chưa dọn dẹp tủ đựng thức ăn trước khi đồ ăn mới đến. |
| Nghi vấn |
Will she have organized the pantry by the end of the week?
|
Liệu cô ấy sẽ đã sắp xếp xong tủ đựng thức ăn trước cuối tuần chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, I will have been stocking the pantry with snacks for hours.
|
Vào thời điểm khách đến, tôi sẽ đã trữ đầy thức ăn vặt trong tủ đựng thức ăn hàng giờ liền. |
| Phủ định |
By the end of the month, the mice won't have been invading the pantry for long because we'll have sealed all the cracks.
|
Vào cuối tháng, lũ chuột sẽ không xâm nhập vào tủ đựng thức ăn lâu được nữa vì chúng ta sẽ đã bịt kín tất cả các vết nứt. |
| Nghi vấn |
Will she have been cleaning the pantry for the entire morning when her friends arrive?
|
Liệu cô ấy sẽ đã dọn dẹp tủ đựng thức ăn cả buổi sáng khi bạn bè cô ấy đến chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother's pantry was always stocked with delicious treats.
|
Tủ đựng thức ăn của bà tôi luôn đầy ắp những món ngon. |
| Phủ định |
We didn't find any flour in the pantry when we needed it for baking.
|
Chúng tôi không tìm thấy bột mì trong tủ đựng thức ăn khi chúng tôi cần nó để nướng bánh. |
| Nghi vấn |
Did you check the pantry for the missing can of soup?
|
Bạn đã kiểm tra trong tủ đựng thức ăn xem có lon súp bị mất không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had a larger pantry to store all my snacks.
|
Tôi ước tôi có một cái tủ đựng thức ăn lớn hơn để chứa tất cả đồ ăn vặt của mình. |
| Phủ định |
If only we didn't have such a small pantry; we could buy more groceries in bulk.
|
Giá mà chúng tôi không có một cái tủ đựng thức ăn nhỏ như vậy; chúng tôi có thể mua nhiều hàng tạp hóa với số lượng lớn hơn. |
| Nghi vấn |
If only the pantry would magically refill itself every week, wouldn't that be amazing?
|
Giá mà tủ đựng thức ăn tự động đổ đầy lại mỗi tuần, chẳng phải là tuyệt vời sao? |