parallelepiped
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parallelepiped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình khối có sáu mặt, mỗi mặt là một hình bình hành.
Definition (English Meaning)
A solid figure with six faces, each of which is a parallelogram.
Ví dụ Thực tế với 'Parallelepiped'
-
"The volume of the parallelepiped can be calculated using vector triple product."
"Thể tích của hình hộp có thể được tính bằng cách sử dụng tích hỗn tạp của các vectơ."
-
"The parallelepiped is defined by three vectors emanating from one vertex."
"Hình hộp được xác định bởi ba vectơ xuất phát từ một đỉnh."
-
"We can use the determinant to compute the volume of the parallelepiped."
"Chúng ta có thể sử dụng định thức để tính thể tích của hình hộp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parallelepiped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parallelepiped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parallelepiped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parallelepiped là một trường hợp tổng quát của hình hộp chữ nhật (cuboid) và hình lập phương (cube). Tất cả các mặt đối diện của một parallelepiped song song với nhau. Nó là một khái niệm quan trọng trong hình học không gian và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật lý và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'of' để chỉ kích thước hoặc thuộc tính của parallelepiped. Ví dụ: 'the volume of the parallelepiped'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parallelepiped'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geometry student identified the shape as a parallelepiped.
|
Học sinh hình học đã xác định hình dạng là một hình hộp. |
| Phủ định |
That three-dimensional object is not a parallelepiped because its faces are not parallelograms.
|
Vật thể ba chiều đó không phải là một hình hộp vì các mặt của nó không phải là hình bình hành. |
| Nghi vấn |
Is this solid figure a parallelepiped, or does it have trapezoidal faces?
|
Hình khối này có phải là hình hộp không, hay nó có các mặt hình thang? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volume of this parallelepiped is calculated by multiplying its base area by its height.
|
Thể tích của hình hộp chữ nhật này được tính bằng cách nhân diện tích đáy với chiều cao của nó. |
| Phủ định |
This shape isn't a parallelepiped because its opposite faces are not parallel.
|
Hình dạng này không phải là một hình hộp chữ nhật vì các mặt đối diện của nó không song song. |
| Nghi vấn |
Is that solid a parallelepiped, or does it have curved surfaces?
|
Hình khối đó có phải là một hình hộp chữ nhật hay nó có các bề mặt cong? |