supreme
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supreme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cao nhất về cấp bậc hoặc quyền lực; có tầm quan trọng hoặc mức độ lớn nhất.
Definition (English Meaning)
highest in rank or authority; of the greatest importance or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Supreme'
-
"The Supreme Court is the highest court in the land."
"Tòa án Tối cao là tòa án cao nhất của đất nước."
-
"He is the supreme commander of the armed forces."
"Ông là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang."
-
"Achieving world peace is the supreme goal of the United Nations."
"Đạt được hòa bình thế giới là mục tiêu tối cao của Liên Hợp Quốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supreme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supreme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supreme' thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trong một hệ thống phân cấp hoặc một lĩnh vực cụ thể. Nó mang ý nghĩa tuyệt đối, không có gì cao hơn hoặc quan trọng hơn. So với 'highest', 'supreme' nhấn mạnh tính chất độc nhất và quyền lực tối thượng hơn. 'Supreme' cũng có thể được dùng để miêu tả phẩm chất xuất sắc đến mức tối thượng, ví dụ như 'supreme skill' (kỹ năng siêu việt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', 'supreme in' thường chỉ sự vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'supreme in the art of'). Khi dùng với 'over', 'supreme over' chỉ quyền lực tối cao đối với một người hoặc một nhóm người (ví dụ: 'supreme over the land').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supreme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.