(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supreme
C1

supreme

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tối cao cao nhất tuyệt đỉnh vô thượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supreme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cao nhất về cấp bậc hoặc quyền lực; có tầm quan trọng hoặc mức độ lớn nhất.

Definition (English Meaning)

highest in rank or authority; of the greatest importance or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Supreme'

  • "The Supreme Court is the highest court in the land."

    "Tòa án Tối cao là tòa án cao nhất của đất nước."

  • "He is the supreme commander of the armed forces."

    "Ông là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang."

  • "Achieving world peace is the supreme goal of the United Nations."

    "Đạt được hòa bình thế giới là mục tiêu tối cao của Liên Hợp Quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supreme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultimate(tối thượng, cuối cùng)
paramount(tối cao, trọng yếu)
chief(chính, chủ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferior(thấp kém, thứ yếu)
subordinate(cấp dưới, phụ thuộc)

Từ liên quan (Related Words)

sovereign(tối cao, có chủ quyền)
ruling(cầm quyền, thống trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Supreme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'supreme' thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trong một hệ thống phân cấp hoặc một lĩnh vực cụ thể. Nó mang ý nghĩa tuyệt đối, không có gì cao hơn hoặc quan trọng hơn. So với 'highest', 'supreme' nhấn mạnh tính chất độc nhất và quyền lực tối thượng hơn. 'Supreme' cũng có thể được dùng để miêu tả phẩm chất xuất sắc đến mức tối thượng, ví dụ như 'supreme skill' (kỹ năng siêu việt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

Khi dùng với 'in', 'supreme in' thường chỉ sự vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'supreme in the art of'). Khi dùng với 'over', 'supreme over' chỉ quyền lực tối cao đối với một người hoặc một nhóm người (ví dụ: 'supreme over the land').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supreme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)