paraphernalia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paraphernalia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ dùng, vật dụng linh tinh, đặc biệt là các thiết bị cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Miscellaneous articles, especially the equipment needed for a particular activity.
Ví dụ Thực tế với 'Paraphernalia'
-
"Drug paraphernalia was found at the scene."
"Đồ dùng liên quan đến ma túy đã được tìm thấy tại hiện trường."
-
"The shop sells a wide range of smoking paraphernalia."
"Cửa hàng bán nhiều loại đồ dùng cho việc hút thuốc."
-
"We found all sorts of paraphernalia in his apartment."
"Chúng tôi tìm thấy đủ loại đồ đạc linh tinh trong căn hộ của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paraphernalia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paraphernalia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paraphernalia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ một tập hợp các vật dụng khác nhau, không nhất thiết phải có giá trị cao, nhưng cần thiết cho một mục đích cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa hơi trang trọng hoặc hài hước, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'equipment' (thiết bị), 'gear' (đồ nghề), 'stuff' (đồ đạc), 'paraphernalia' thường nhấn mạnh tính chất đa dạng và có thể là không quan trọng bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Paraphernalia of [activity]' chỉ các vật dụng liên quan đến hoạt động đó. 'Paraphernalia for [activity]' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh mục đích sử dụng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paraphernalia'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective examined the crime scene, where the suspect's paraphernalia, which included a crowbar and gloves, lay scattered.
|
Thám tử khám nghiệm hiện trường vụ án, nơi đồ dùng cá nhân của nghi phạm, bao gồm xà beng và găng tay, vương vãi. |
| Phủ định |
The museum curator, who meticulously catalogs artifacts, does not allow any personal paraphernalia that might contaminate the displays.
|
Người phụ trách bảo tàng, người tỉ mỉ lập danh mục các hiện vật, không cho phép bất kỳ đồ dùng cá nhân nào có thể làm ô nhiễm các vật trưng bày. |
| Nghi vấn |
Is this the storage unit, where all of the band's touring paraphernalia, which they need for their next concert, is kept?
|
Đây có phải là kho chứa, nơi tất cả đồ dùng lưu diễn của ban nhạc, thứ họ cần cho buổi hòa nhạc tiếp theo, được cất giữ không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To organize all the paraphernalia for the camping trip seemed daunting.
|
Việc sắp xếp tất cả các đồ dùng cho chuyến đi cắm trại có vẻ nản lòng. |
| Phủ định |
It's better not to bring unnecessary paraphernalia on the trip.
|
Tốt hơn là không nên mang theo những đồ dùng không cần thiết trong chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Why do we need to carry so much paraphernalia for a simple picnic?
|
Tại sao chúng ta cần mang theo quá nhiều đồ dùng cho một buổi dã ngoại đơn giản? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stolen paraphernalia was found hidden in the abandoned warehouse.
|
Những đồ dùng bị đánh cắp đã được tìm thấy giấu trong nhà kho bỏ hoang. |
| Phủ định |
The necessary paraphernalia for the experiment was not provided by the lab.
|
Những đồ dùng cần thiết cho thí nghiệm đã không được cung cấp bởi phòng thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Was all the paraphernalia confiscated by the police at the scene?
|
Tất cả các đồ dùng có bị cảnh sát tịch thu tại hiện trường không? |