trappings
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trappings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
những dấu hiệu, biểu tượng hoặc phụ kiện bên ngoài liên quan đến một cấp bậc, địa vị hoặc vai trò cụ thể.
Definition (English Meaning)
the outward signs, symbols, or accessories associated with a particular rank, status, or role.
Ví dụ Thực tế với 'Trappings'
-
"He enjoyed all the trappings of success, such as expensive cars and lavish parties."
"Anh ấy tận hưởng tất cả những biểu hiện bên ngoài của sự thành công, chẳng hạn như xe hơi đắt tiền và những bữa tiệc xa hoa."
-
"The politician quickly adopted all the trappings of high office."
"Chính trị gia nhanh chóng chấp nhận tất cả những biểu hiện bên ngoài của chức vụ cao."
-
"They were impressed by the trappings of wealth, but not by his personality."
"Họ đã bị ấn tượng bởi những biểu hiện bên ngoài của sự giàu có, nhưng không phải bởi tính cách của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trappings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trappings (luôn ở dạng số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trappings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ những thứ hào nhoáng, phô trương bên ngoài mà không nhất thiết phản ánh bản chất bên trong. 'Trappings' thường mang sắc thái trang trọng và có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ngụ ý rằng những thứ bên ngoài này có thể là giả tạo hoặc không cần thiết. So với 'accessories', 'trappings' mang tính hình thức và liên quan đến địa vị xã hội hơn. Ví dụ, 'the trappings of power' ám chỉ những biểu hiện bên ngoài của quyền lực, như xe sang trọng, văn phòng lớn, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'trappings of something' được sử dụng để chỉ những biểu hiện bên ngoài của cái gì đó. Ví dụ: 'the trappings of wealth' (những biểu hiện bên ngoài của sự giàu có).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trappings'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king possessed all the trappings of power.
|
Nhà vua sở hữu tất cả những biểu tượng của quyền lực. |
| Phủ định |
Never had the trappings of success seemed so meaningless to him.
|
Chưa bao giờ những biểu tượng của thành công có vẻ vô nghĩa đối với anh ta như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he desire the trappings of fame, he would need to work harder.
|
Nếu anh ấy muốn có những biểu tượng của sự nổi tiếng, anh ấy sẽ cần phải làm việc chăm chỉ hơn. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trappings of power impressed the visitors, didn't they?
|
Những biểu hiện bên ngoài của quyền lực đã gây ấn tượng với khách tham quan, phải không? |
| Phủ định |
Those trappings weren't what mattered to her, were they?
|
Những thứ hào nhoáng đó không phải là điều quan trọng với cô ấy, phải không? |
| Nghi vấn |
The trappings are quite extensive, aren't they?
|
Những thứ hào nhoáng này khá phong phú, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have acquired all the trappings of success: a large house, a luxury car, and expensive jewelry.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ có được tất cả những biểu hiện của thành công: một ngôi nhà lớn, một chiếc xe hơi sang trọng và đồ trang sức đắt tiền. |
| Phủ định |
He won't have needed all the trappings of power to convince people; his charisma alone will have been enough.
|
Anh ấy sẽ không cần đến tất cả những biểu hiện quyền lực để thuyết phục mọi người; chỉ riêng sự lôi cuốn của anh ấy sẽ là đủ. |
| Nghi vấn |
Will the new leader have embraced all the trappings of the old regime by the end of his first term?
|
Liệu nhà lãnh đạo mới có chấp nhận tất cả những biểu hiện của chế độ cũ vào cuối nhiệm kỳ đầu tiên của mình không? |