(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paraphrase
C1

paraphrase

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn giải diễn đạt lại viết lại bằng lời khác bản diễn giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paraphrase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt lại ý nghĩa của một cái gì đó đã viết hoặc nói bằng cách sử dụng các từ khác, đặc biệt để đạt được sự rõ ràng hơn.

Definition (English Meaning)

To express the meaning of something written or spoken using different words, especially to achieve greater clarity.

Ví dụ Thực tế với 'Paraphrase'

  • "She paraphrased the poem in simple language."

    "Cô ấy đã diễn giải bài thơ bằng ngôn ngữ đơn giản."

  • "Can you paraphrase this paragraph for me?"

    "Bạn có thể diễn giải đoạn văn này cho tôi được không?"

  • "The student was asked to paraphrase the main points of the lecture."

    "Học sinh được yêu cầu diễn giải các ý chính của bài giảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paraphrase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restate(diễn đạt lại)
reword(viết lại)
rephrase(nói lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

quote(trích dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

summary(tóm tắt)
interpretation(giải thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Paraphrase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paraphrase nhấn mạnh việc giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng thay đổi cấu trúc câu và từ ngữ. Khác với 'summarize' (tóm tắt) là rút gọn nội dung, paraphrase giữ nguyên độ dài tương đương với bản gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Paraphrase 'in': Diễn đạt lại bằng (một ngôn ngữ/phong cách) khác. Paraphrase 'as': Diễn đạt lại như (một cái gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paraphrase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)