paraphrase
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paraphrase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt lại ý nghĩa của một cái gì đó đã viết hoặc nói bằng cách sử dụng các từ khác, đặc biệt để đạt được sự rõ ràng hơn.
Definition (English Meaning)
To express the meaning of something written or spoken using different words, especially to achieve greater clarity.
Ví dụ Thực tế với 'Paraphrase'
-
"She paraphrased the poem in simple language."
"Cô ấy đã diễn giải bài thơ bằng ngôn ngữ đơn giản."
-
"Can you paraphrase this paragraph for me?"
"Bạn có thể diễn giải đoạn văn này cho tôi được không?"
-
"The student was asked to paraphrase the main points of the lecture."
"Học sinh được yêu cầu diễn giải các ý chính của bài giảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paraphrase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paraphrase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paraphrase nhấn mạnh việc giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng thay đổi cấu trúc câu và từ ngữ. Khác với 'summarize' (tóm tắt) là rút gọn nội dung, paraphrase giữ nguyên độ dài tương đương với bản gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Paraphrase 'in': Diễn đạt lại bằng (một ngôn ngữ/phong cách) khác. Paraphrase 'as': Diễn đạt lại như (một cái gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paraphrase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.