(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paraphrased
C1

paraphrased

Động từ (dạng quá khứ/phân từ hai)

Nghĩa tiếng Việt

diễn giải viết lại bằng lời lẽ khác tóm lược ý bằng ngôn ngữ khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paraphrased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt lại ý nghĩa của (một điều gì đó đã viết hoặc nói) bằng những từ ngữ khác, đặc biệt là để đạt được sự rõ ràng hơn.

Definition (English Meaning)

Expressed the meaning of (something written or spoken) using different words, especially to achieve greater clarity.

Ví dụ Thực tế với 'Paraphrased'

  • "The professor paraphrased the complex theory to make it easier for the students to understand."

    "Giáo sư đã diễn giải lý thuyết phức tạp để giúp sinh viên dễ hiểu hơn."

  • "The original text was carefully paraphrased to avoid plagiarism."

    "Văn bản gốc đã được diễn giải cẩn thận để tránh đạo văn."

  • "He paraphrased the author's argument in his own words."

    "Anh ấy đã diễn giải luận điểm của tác giả bằng lời lẽ của riêng mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paraphrased'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reworded(diễn đạt lại)
restated(tuyên bố lại)
rephrased(nói lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

quoted(trích dẫn)
copied(sao chép)

Từ liên quan (Related Words)

summarized(tóm tắt)
explained(giải thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Viết lách

Ghi chú Cách dùng 'Paraphrased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'paraphrased' là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'paraphrase'. Nó thường được dùng để mô tả hành động diễn giải lại một đoạn văn, một ý tưởng, hoặc một phát biểu bằng ngôn ngữ của riêng mình, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu nhưng thay đổi cách diễn đạt. Sự khác biệt với 'summarized' là 'paraphrase' giữ lại nhiều chi tiết hơn so với 'summarize', vốn chỉ nêu bật các ý chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in into

* **from**: Diễn tả nguồn gốc của thông tin được diễn giải. Ví dụ: 'The student paraphrased the information *from* the textbook.'
* **in**: Diễn tả ngôn ngữ hoặc phong cách được sử dụng khi diễn giải. Ví dụ: 'The complex theory was paraphrased *in* simpler terms.'
* **into**: Diễn tả sự chuyển đổi, ví dụ, chuyển từ một ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác thông qua diễn giải. Ví dụ: 'The article was paraphrased *into* Vietnamese.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paraphrased'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He paraphrased the complex theory skillfully.
Anh ấy đã diễn giải lý thuyết phức tạp một cách khéo léo.
Phủ định
She didn't paraphrase the author's words accurately.
Cô ấy đã không diễn giải chính xác lời của tác giả.
Nghi vấn
Did they paraphrase the poem beautifully?
Họ đã diễn giải bài thơ một cách hay chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)