paraplegia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paraplegia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liệt hai chân và phần dưới cơ thể, thường do chấn thương hoặc bệnh lý cột sống.
Definition (English Meaning)
Paralysis of the legs and lower body, typically caused by spinal injury or disease.
Ví dụ Thực tế với 'Paraplegia'
-
"He suffered paraplegia after a car accident damaged his spinal cord."
"Anh ấy bị liệt hai chân sau khi một tai nạn xe hơi làm tổn thương tủy sống."
-
"The athlete overcame paraplegia to compete in the Paralympics."
"Vận động viên đã vượt qua chứng liệt hai chân để thi đấu tại Thế vận hội Paralympic."
-
"Advances in medical technology are improving the quality of life for individuals with paraplegia."
"Những tiến bộ trong công nghệ y tế đang cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị liệt hai chân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paraplegia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paraplegia
- Adjective: paraplegic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paraplegia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paraplegia chỉ tình trạng liệt từ thắt lưng trở xuống, phân biệt với quadriplegia (liệt tứ chi). Mức độ liệt có thể khác nhau, từ yếu đến hoàn toàn mất khả năng vận động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Paraplegia from a spinal cord injury." (liệt do chấn thương tủy sống). "Paraplegia due to a disease." (liệt do bệnh tật). "Living with paraplegia" (Sống chung với liệt hai chi)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paraplegia'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was paraplegic after the accident last year.
|
Anh ấy bị liệt hai chân sau vụ tai nạn năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't know he had paraplegia until he mentioned it.
|
Cô ấy đã không biết anh ấy bị liệt hai chân cho đến khi anh ấy đề cập đến nó. |
| Nghi vấn |
Did the doctor suspect paraplegia after the initial examination?
|
Bác sĩ có nghi ngờ liệt hai chân sau lần khám ban đầu không? |