paralysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất khả năng cử động (và đôi khi mất cảm giác) ở một phần hoặc hầu hết cơ thể, thường là do bệnh tật, chất độc hoặc chấn thương.
Definition (English Meaning)
The loss of the ability to move (and sometimes to feel anything) in part or most of the body, typically as a result of illness, poison, or injury.
Ví dụ Thực tế với 'Paralysis'
-
"The stroke caused paralysis on the left side of his body."
"Cơn đột quỵ đã gây ra liệt nửa người bên trái của anh ấy."
-
"She suffers from complete paralysis of her lower limbs."
"Cô ấy bị liệt hoàn toàn hai chi dưới."
-
"Doctors are trying to find a cure for paralysis."
"Các bác sĩ đang cố gắng tìm ra phương pháp chữa trị bệnh liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paralysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paralysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paralysis là một thuật ngữ y học nghiêm trọng, chỉ tình trạng mất chức năng vận động. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ liệt cục bộ (chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận cơ thể) đến liệt toàn thân (ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể). Cần phân biệt với 'weakness' (sự yếu đuối), vốn chỉ sự suy giảm sức mạnh nhưng không hoàn toàn mất khả năng vận động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'paralysis with' để chỉ nguyên nhân gây ra sự liệt, ví dụ: 'He was struck with paralysis after the accident'. Sử dụng 'paralysis by' để chỉ tác nhân gây liệt, ví dụ 'paralysis by a toxin'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.