(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parenthesis
C1

parenthesis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu ngoặc đơn lời giải thích thêm mệnh đề phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parenthesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ, mệnh đề hoặc câu được chèn vào một đoạn văn như một lời giải thích hoặc ý nghĩ bổ sung.

Definition (English Meaning)

A word, clause, or sentence inserted into a passage as an explanation or afterthought.

Ví dụ Thực tế với 'Parenthesis'

  • "The author uses a parenthesis to add extra information."

    "Tác giả sử dụng dấu ngoặc đơn để thêm thông tin bổ sung."

  • "His statement (though well-intentioned) was misleading."

    "Tuyên bố của anh ấy (mặc dù có ý tốt) lại gây hiểu lầm."

  • "The equation (x + y) * z = result is easily solved."

    "Phương trình (x + y) * z = kết quả rất dễ giải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parenthesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parenthesis (số ít), parentheses (số nhiều)
  • Adjective: parenthetical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aside(lời nói riêng, lời bình luận ngoài lề)
interpolation(sự chèn vào, sự thêm vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bracket(dấu ngoặc vuông)
clause(mệnh đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Parenthesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parenthesis thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ một điểm nào đó mà không làm gián đoạn dòng chảy chính của văn bản. Nó thường được đặt giữa hai dấu ngoặc đơn, dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In parenthesis’ được sử dụng để chỉ việc một thông tin được đặt trong dấu ngoặc đơn. ‘Within parenthesis’ tương tự, nhấn mạnh vị trí bên trong dấu ngoặc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parenthesis'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, the definition of that word in parenthesis is not very clear.
Chà, định nghĩa của từ đó trong dấu ngoặc đơn không được rõ ràng lắm.
Phủ định
Oh, that parenthetical remark wasn't intended to offend anyone.
Ồ, lời nhận xét trong ngoặc đơn đó không có ý xúc phạm ai cả.
Nghi vấn
Hey, are the parentheses around this phrase necessary?
Này, dấu ngoặc đơn quanh cụm từ này có cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)