parenthesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parenthesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ, mệnh đề hoặc câu được chèn vào một đoạn văn như một lời giải thích hoặc ý nghĩ bổ sung.
Definition (English Meaning)
A word, clause, or sentence inserted into a passage as an explanation or afterthought.
Ví dụ Thực tế với 'Parenthesis'
-
"The author uses a parenthesis to add extra information."
"Tác giả sử dụng dấu ngoặc đơn để thêm thông tin bổ sung."
-
"His statement (though well-intentioned) was misleading."
"Tuyên bố của anh ấy (mặc dù có ý tốt) lại gây hiểu lầm."
-
"The equation (x + y) * z = result is easily solved."
"Phương trình (x + y) * z = kết quả rất dễ giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parenthesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parenthesis (số ít), parentheses (số nhiều)
- Adjective: parenthetical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parenthesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parenthesis thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ một điểm nào đó mà không làm gián đoạn dòng chảy chính của văn bản. Nó thường được đặt giữa hai dấu ngoặc đơn, dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In parenthesis’ được sử dụng để chỉ việc một thông tin được đặt trong dấu ngoặc đơn. ‘Within parenthesis’ tương tự, nhấn mạnh vị trí bên trong dấu ngoặc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parenthesis'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, the definition of that word in parenthesis is not very clear.
|
Chà, định nghĩa của từ đó trong dấu ngoặc đơn không được rõ ràng lắm. |
| Phủ định |
Oh, that parenthetical remark wasn't intended to offend anyone.
|
Ồ, lời nhận xét trong ngoặc đơn đó không có ý xúc phạm ai cả. |
| Nghi vấn |
Hey, are the parentheses around this phrase necessary?
|
Này, dấu ngoặc đơn quanh cụm từ này có cần thiết không? |