(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parodist
C1

parodist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người viết nhại người tạo ra các bản nhại nghệ sĩ nhại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parodist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tạo ra các bản nhại (parody).

Definition (English Meaning)

A person who creates parodies.

Ví dụ Thực tế với 'Parodist'

  • "He is a skilled parodist, capable of imitating any writer's style."

    "Anh ấy là một người viết nhại tài ba, có khả năng bắt chước phong cách của bất kỳ nhà văn nào."

  • "The show featured a talented parodist who impersonated various celebrities."

    "Chương trình có sự góp mặt của một nghệ sĩ nhại tài năng, người đóng giả nhiều người nổi tiếng."

  • "Many consider Weird Al Yankovic to be one of the greatest music parodists of all time."

    "Nhiều người coi Weird Al Yankovic là một trong những người viết nhạc nhại vĩ đại nhất mọi thời đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parodist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parodist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

satirist(người viết châm biếm)
mimic(người bắt chước)
imitator(người mô phỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Parodist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'parodist' chỉ người chuyên tạo ra các tác phẩm nhại, có thể là nhại văn học, âm nhạc, phim ảnh, hoặc bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác. Khác với 'imitator' (người bắt chước) chỉ đơn thuần sao chép, 'parodist' thêm yếu tố hài hước, châm biếm, hoặc phê phán vào bản nhại của mình. Đôi khi, mục đích của 'parodist' không phải là chế giễu mà là tôn vinh tác phẩm gốc bằng cách phóng đại các đặc điểm nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parodist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)