(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parry
C1

parry

verb

Nghĩa tiếng Việt

đỡ đòn gạt đòn tránh né (câu hỏi) đáp trả khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỡ, gạt (vũ khí hoặc đòn tấn công) bằng một động tác phản công.

Definition (English Meaning)

To ward off (a weapon or attack) with a countermove.

Ví dụ Thực tế với 'Parry'

  • "The fencer skillfully parried his opponent's thrust."

    "Người đấu kiếm khéo léo đỡ cú đâm của đối thủ."

  • "She parried the insult with a sharp retort."

    "Cô ấy đáp trả lời xúc phạm bằng một lời đối đáp sắc sảo."

  • "The politician parried questions about the scandal."

    "Chính trị gia né tránh các câu hỏi về vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parry
  • Verb: parry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deflect(làm lệch hướng, đẩy lùi)
ward off(đỡ, gạt)
fend off(chống đỡ, ngăn chặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

riposte(phản công)
thrust(cú đâm, cú thọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiếm thuật Chiến thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Parry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'parry' thường được dùng trong ngữ cảnh của đấu kiếm, các môn võ thuật hoặc khi nói về việc tránh né một lời chỉ trích, câu hỏi khó. Nó mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn một điều gì đó tiêu cực xảy ra. Khác với 'avoid' chỉ đơn thuần là tránh, 'parry' bao hàm hành động chống trả, đáp trả để vô hiệu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'parry with' được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đỡ đòn. Ví dụ: 'He parried the blow with his sword.' ('parry from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ thứ được đỡ khỏi. Ví dụ: 'He parried the attack from the left.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parry'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight, who could parry any blow, was undefeated.
Hiệp sĩ, người có thể đỡ bất kỳ đòn đánh nào, đã bất bại.
Phủ định
The fencer, whose parry was weak, lost the match.
Người đấu kiếm, người mà sự đỡ đòn yếu, đã thua trận đấu.
Nghi vấn
Is there a technique which allows you to parry his attacks?
Có kỹ thuật nào cho phép bạn đỡ các đòn tấn công của anh ta không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight expertly parries the blow from his opponent's sword.
Hiệp sĩ khéo léo đỡ đòn đánh từ thanh kiếm của đối thủ.
Phủ định
She doesn't parry the question; she answers it directly.
Cô ấy không né tránh câu hỏi; cô ấy trả lời trực tiếp.
Nghi vấn
Does he parry every attack, or does he sometimes get hit?
Anh ta có đỡ được mọi đòn tấn công không, hay đôi khi anh ta bị đánh trúng?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight skillfully parried the blow from his opponent's sword.
Hiệp sĩ khéo léo đỡ đòn đánh từ thanh kiếm của đối thủ.
Phủ định
Why didn't the fencer parry the attack, resulting in a point for the other team?
Tại sao vận động viên đấu kiếm không đỡ được đòn tấn công, dẫn đến một điểm cho đội kia?
Nghi vấn
How did she parry such a strong and unexpected attack?
Cô ấy đã đỡ một đòn tấn công mạnh mẽ và bất ngờ như vậy bằng cách nào?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The knight was parrying the blow with his shield.
Hiệp sĩ đang đỡ đòn tấn công bằng chiếc khiên của mình.
Phủ định
She wasn't parrying the questions about her past.
Cô ấy đã không né tránh những câu hỏi về quá khứ của mình.
Nghi vấn
Were they parrying the verbal attacks during the debate?
Họ có đang chống đỡ những cuộc tấn công bằng lời nói trong cuộc tranh luận không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old fencer used to parry every attack with ease.
Kiếm sĩ già từng đỡ mọi đòn tấn công một cách dễ dàng.
Phủ định
He didn't use to parry with his left hand; he always preferred his right.
Anh ấy đã không từng đỡ bằng tay trái; anh ấy luôn thích tay phải hơn.
Nghi vấn
Did she use to parry aggressively, or was she always more defensive?
Cô ấy đã từng đỡ một cách hung hăng, hay cô ấy luôn phòng thủ nhiều hơn?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could parry his attacks with more skill.
Tôi ước tôi có thể đỡ đòn tấn công của anh ta với kỹ năng cao hơn.
Phủ định
If only he wouldn't parry every attempt I make to score a point.
Giá mà anh ta không đỡ mọi nỗ lực ghi điểm của tôi.
Nghi vấn
If only he would parry more defensively!
Giá mà anh ấy đỡ đòn phòng thủ hơn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)