riposte
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riposte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự đáp trả nhanh chóng, thông minh đối với một lời xúc phạm hoặc chỉ trích.
Definition (English Meaning)
A quick, clever reply to an insult or criticism.
Ví dụ Thực tế với 'Riposte'
-
"Her riposte to his sexist remark silenced him immediately."
"Sự đáp trả sắc sảo của cô ấy đối với lời nhận xét phân biệt giới tính của anh ta đã khiến anh ta im bặt ngay lập tức."
-
"The comedian's riposte was so quick and witty that the audience roared with laughter."
"Sự đáp trả của diễn viên hài nhanh chóng và dí dỏm đến nỗi khán giả cười ồ lên."
-
"He was known for his sharp ripostes in political debates."
"Anh ta nổi tiếng với những lời đáp trả sắc bén trong các cuộc tranh luận chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riposte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: riposte
- Verb: riposte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riposte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Riposte thường được dùng để chỉ một phản ứng sắc bén và dí dỏm, nhằm mục đích làm mất mặt hoặc vô hiệu hóa đối phương. Nó mang tính chất phòng thủ nhưng lại phản công một cách hiệu quả. Khác với 'reply' (đáp lại) đơn thuần, 'riposte' hàm ý sự khéo léo và thông minh trong cách phản hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'to' để chỉ đối tượng hoặc sự việc mà riposte hướng đến (ví dụ: a riposte to his criticism).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riposte'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he saw an opening in his opponent's defense, he would riposte with a swift attack.
|
Nếu anh ấy thấy sơ hở trong phòng thủ của đối thủ, anh ấy sẽ đáp trả bằng một đòn tấn công nhanh chóng. |
| Phủ định |
If she hadn't anticipated his attack, she wouldn't riposte so effectively.
|
Nếu cô ấy không dự đoán được đòn tấn công của anh ấy, cô ấy đã không thể đáp trả hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he riposte with a clever maneuver if his opponent attacked?
|
Liệu anh ấy có đáp trả bằng một động tác khéo léo nếu đối thủ tấn công không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ripostes with a clever remark, catching his opponent off guard.
|
Anh ta đáp trả bằng một lời nhận xét thông minh, khiến đối thủ mất cảnh giác. |
| Phủ định |
They do not riposte immediately, preferring to observe their opponent's strategy first.
|
Họ không đáp trả ngay lập tức, mà thích quan sát chiến lược của đối thủ trước. |
| Nghi vấn |
Does she riposte quickly, or does she take her time to plan her next move?
|
Cô ấy đáp trả nhanh chóng hay cô ấy dành thời gian lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ripostes quickly to any criticism.
|
Anh ấy phản công nhanh chóng trước mọi lời chỉ trích. |
| Phủ định |
She does not riposte to personal insults.
|
Cô ấy không đáp trả những lời lăng mạ cá nhân. |
| Nghi vấn |
Do they practice their riposte in every fencing session?
|
Họ có luyện tập phản công trong mỗi buổi đấu kiếm không? |